| |
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 22/5/2012, 15:52 #1 |
---|
kittynam kittynam Đại vương Bài viết : 1339 Thanks : 99 P2Txu : 3540 Tuổi : 29 Giới tính : Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 |
Ban tổ chức Hội thi Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 công bố kết quả thi của các phần thi: Phần thi Chung, Phần mềm sáng tạo và Diễn đàn dành của các đối tượng là học sinh khối THPT, THCS và Tiểu học cụ thể như sau: 1. Phần thi Chung khối Tiểu học: TT | SBD | Điểm | Họ | Tên | Lớp | Trường | Giải | 1 | 057 | 9.45 | Trần Minh | Hải | 5/1 | TH Lương Thế Vinh, Sơn Trà | Nhất | 2 | 101 | 9.23 | Đặng Nguyên | Khôi | 5/3 | TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê | Nhất | 3 | 157 | 9.20 | Nguyễn Hữu Quang | Nhật | 5/6 | TH Hoa Lư, Thanh Khê | Nhất | 4 | 097 | 9.15 | Trần Quang | Khải | 5/2 | TH Phù Đổng, Hải Châu | Nhất | 5 | 069 | 9.10 | Quách Uyên | Hiếu | 5/10 | TH Phù Đổng, Hải Châu | Nhất | 6 | 220 | 8.93 | Phùng Hữu | Thuận | 5/4 | TH Hoàng Dư Khương, Cẩm Lệ | Nhất | 7 | 079 | 8.85 | Vũ Duy | Hưng | 5/4 | TH Ngô Gia Tự, Sơn Trà | Nhất | 8 | 099 | 8.78 | Trần Quốc | Khánh | 5/4 | TH Phù Đổng, Hải Châu | Nhất | 9 | 127 | 8.73 | Huỳnh Trần Bảo | Minh | 5/7 | TH Phù Đổng, Hải Châu | Nhất | 10 | 080 | 8.70 | Ngô Tấn | Hưng | 5/1 | TH Phan Thanh, Hải Châu | Nhất | 11 | 117 | 8.70 | Võ Hoàng | Long | 5/4 | TH Hoàng Văn Thụ, Hải Châu | Nhất | 12 | 178 | 8.55 | Phạm Trần Thiên | Phúc | 5/4 | TH Tiểu La, Sơn Trà | Nhất | 13 | 061 | 8.50 | Trịnh Trần Diễm | Hằng | 5/1 | TH Chi Lăng, Sơn Trà | Nhất | 14 | 058 | 8.35 | Lê Trọng Song | Hân | 5/1 | TH Bạch Đằng, Hải Châu | Nhất | 15 | 250 | 8.33 | Đặng Ngọc Diệu | Uyên | 5/3 | TH Hoàng Dư Khương, Cẩm Lệ | Nhất | 16 | 088 | 8.15 | Võ Minh | Huy | 5/3 | TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê | Nhất | 17 | 106 | 8.05 | Nguyễn Danh | Lân | 5/2 | TH Bế Văn Đàn, Thanh Khê | Nhất | 18 | 118 | 8.03 | Nguyễn Hữu Nhật | Long | 5/5 | TH Phù Đổng, Hải Châu | Nhất | 19 | 180 | 8.03 | Lê Đàm Duy | Phúc | 5/2 | TH Lê Lai, Hải Châu | Nhất | 20 | 089 | 7.98 | Trần Lê | Huy | 5/7 | TH Hoa Lư, Thanh Khê | Nhất | 21 | 019 | 7.95 | Trần Đỗ Duy | Bảo | 5/7 | TH Hoa Lư, Thanh Khê | Nhất | 22 | 054 | 7.95 | Lê Đức Thiên | Hà | 5/10 | TH Phù Đổng, Hải Châu | Nhất | 23 | 013 | 7.90 | Đoàn Nguyễn Tuấn | Anh | 5/2 | TH Hoàng Văn Thụ, Hải Châu | Nhất | 24 | 198 | 7.85 | Đinh Nữ Thanh | Tâm | 5/5 | TH Hoa Lư, Thanh Khê | Nhất | 25 | 197 | 7.70 | Nguyễn Đắc | Tài | 5/1 | TH Nguyễn Bá Ngọc, Thanh Khê | Nhất | 26 | 228 | 7.55 | Lương Trần Thuỷ | Tiên | 5/6 | TH Hoa Lư, Thanh Khê | Nhất | 27 | 073 | 7.53 | Nguyễn Minh | Hoàng | 5/2 | TH Hoàng Văn Thụ, Hải Châu | Nhất | 28 | 085 | 7.48 | Lê Tự Mạnh | Huy | 5/3 | TH Nguyễn Văn Trỗi, Liên Chiểu | Nhì | 29 | 068 | 7.45 | Phan Trung | Hiếu | 5/2 | TH Nguyễn Thái Học, Sơn Trà | Nhì | 30 | 143 | 7.43 | Lê Trần Bảo | Ngọc | 5/1 | TH Phan Thanh, Hải Châu | Nhì | 31 | 179 | 7.40 | Lưu Hồng | Phúc | 5/1 | TH Đinh Tiên Hoàng, Sơn Trà | Nhì | 32 | 208 | 7.40 | Trình Mai | Thảo | 5/3 | TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê | Nhì | 33 | 102 | 7.35 | Phan Đình | Khôi | 5/1 | TH Bạch Đằng, Hải Châu | Nhì | 34 | 104 | 7.30 | Phạm Trần Thanh | Lâm | 5/8 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | Nhì | 35 | 119 | 7.30 | Vũ Tiến | Lực | 5/1 | TH Diên Hồng, Cẩm Lệ | Nhì | 36 | 164 | 7.28 | Trần Thị Yến | Nhi | 5/9 | TH Phù Đổng, Hải Châu | Nhì | 37 | 098 | 7.18 | Nguyễn Bảo | Khánh | 5/2 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | Nhì | 38 | 194 | 7.15 | Trần Văn | Sơn | 5/6 | TH Hoa Lư, Thanh Khê | Nhì | 39 | 009 | 7.08 | Hoàng Tuấn | Anh | 5/1 | TH Hai Bà Trưng, Sơn Trà | Nhì | 40 | 168 | 7.05 | Đỗ Thị Cẩm | Ni | 5/1 | TH Nguyễn Bá Ngọc, Thanh Khê | Nhì | 41 | 030 | 7.00 | Nguyễn Hữu Hoàng | Công | 5/3 | TH Nguyễn Phan Vinh, Sơn Trà | Nhì | 42 | 218 | 7.00 | Phạm Minh | Thông | 5/2 | TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê | Nhì | 43 | 225 | 7.00 | Trần Nguyễn Đăng | Thụy | 5/1 | TH Trần Văn Ơn, Hải Châu | Nhì | 44 | 111 | 6.95 | Nguyễn Lê Hoàng | Linh | 5/2 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | Nhì | 45 | 245 | 6.95 | Ngô Anh | Tuấn | 5/2 | TH Nguyễn Du, Hải Châu | Nhì | 46 | 087 | 6.90 | Đàm Anh | Huy | 5/3 | TH Đoàn Thị Điểm, Thanh khê | Nhì | 47 | 100 | 6.88 | Nguyễn Phúc Nguyên | Khoa | 5/3 | TH Hoàng Văn Thụ, Hải Châu | Nhì | 48 | 150 | 6.88 | Trần Khôi | Nguyên | 5/6 | TH Phù Đổng, Hải Châu | Nhì | 49 | 114 | 6.83 | Dương Phước | Long | 5/2 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | Nhì | 50 | 040 | 6.70 | Trần Phước | Đức | 5/8 | TH Phù Đổng, Hải Châu | Nhì | 51 | 032 | 6.68 | Nguyễn Văn | Danh | 5/3 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | Nhì | 52 | 224 | 6.65 | Đoàn Nhật Minh | Thùy | 5/4 | TH Phan Phu Tiên, Liên Chiểu | Nhì | 53 | 246 | 6.65 | Đặng Cao | Tùng | 5/1 | TH Trần Quốc Toản, Sơn Trà | Nhì | 54 | 028 | 6.63 | Nguyễn Đức | Chính | 5/1 | BCNK Đà Nẵng | Nhì | 55 | 115 | 6.55 | Nguyễn Hoàng | Long | 5/8 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | Nhì | 56 | 177 | 6.55 | Trần Tấn | Phúc | 5/2 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | Nhì | 57 | 021 | 6.53 | Huỳnh Tấn Duy | Bảo | 5/1 | TH Hoàng Văn Thụ, Hải Châu | Nhì | 58 | 162 | 6.53 | Phan Lê Ý | Nhi | 4/2 | TH Diên Hồng, Cẩm Lệ | Nhì | 59 | 010 | 6.43 | Đặng Nguyễn Vân | Anh | 5/1 | TH Đinh Tiên Hoàng, Sơn Trà | Nhì | 60 | 205 | 6.40 | Phan Văn Công | Thành | 5/5 | TH Trần Văn Ơn, Hải Châu | Nhì | 61 | 253 | 6.40 | Hà Thu | Uyên | 5/4 | TH Hoàng Văn Thụ, Hải Châu | Nhì | 62 | 181 | 6.28 | Nguyễn Duy | Phước | 5/1 | TH Ông Ích Đường, Cẩm Lệ | Nhì | 63 | 137 | 6.25 | Trần Võ Thanh | Nam | 5/2 | TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê | Nhì | 64 | 176 | 6.25 | Nguyễn Đình | Phúc | 5/3 | TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê | Nhì | 65 | 158 | 6.23 | Huỳnh Đỗ Minh | Nhật | 5/2 | TH Hoàng Văn Thụ, Hải Châu | Nhì | 66 | 175 | 6.23 | Huỳnh Thái | Phong | 5/1 | TH Chi Lăng, Sơn Trà | Nhì | 67 | 222 | 6.23 | Lê Phú | Thức | 5/2 | TH Trần Bình Trọng, Liên Chiểu | Nhì | 68 | 012 | 6.18 | Đàm Thị Phương | Anh | 5/1 | TH Nguyễn Tri Phương, Sơn Trà | Nhì | 69 | 252 | 6.18 | Trần Thục | Uyên | 5/1 | TH Diên Hồng, Cẩm Lệ | Nhì | 70 | 038 | 6.13 | Đỗ Hữu Trịnh | Đình | 5/1 | TH Thái Thị Bôi, Cẩm Lệ | Nhì | 71 | 265 | 6.13 | Võ Hải | Yến | 5/4 | TH Ngô Gia Tự, Sơn Trà | Nhì | 72 | 145 | 6.05 | Nguyễn Đức Thanh | Ngọc | 5/1 | TH Hòa Tiến 1, Hòa Vang | Nhì | 73 | 249 | 6.05 | Lê Thảo | Uyên | 5/2 | TH Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thanh Khê | Nhì | 74 | 174 | 6.03 | Ngô Minh | Phong | 5/4 | TH Đoàn Thị Điểm, Thanh khê | Nhì | 75 | 267 | 6.03 | Nguyễn Hải Nhật | Minh | 5/2 | TH Bế Văn Đàn, Thanh Khê | Nhì | 76 | 006 | 5.98 | Lê Trần Hải | Anh | 5/2 | TH Nguyễn Trung Trực, Thanh Khê | Ba | 77 | 215 | 5.95 | Phan Xuân | Thịnh | 5/1 | TH Nguyễn Thái Học, Sơn Trà | Ba | 78 | 124 | 5.93 | Nguyễn Minh | Mẫn | 5/4 | TH Ngô Gia Tự, Sơn Trà | Ba | 79 | 134 | 5.90 | Võ Thị ÁNh | Na | 5B | TH Hòa Khương 2, Hòa Vang | Ba | 80 | 003 | 5.88 | Bùi Lê Hoài | An | 4/4 | TH Ngô Gia Tự, Sơn Trà | Ba | 81 | 160 | 5.88 | Trần Lê Uyển | Nhi | 5/1 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | Ba | 82 | 251 | 5.88 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 5/1 | TH Ngô Quyền, Cẩm Lệ | Ba | 83 | 042 | 5.85 | Nguyễn Văn | Dũng | 5/3 | TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê | Ba | 84 | 065 | 5.85 | Nguyễn Phú | Hiệp | 5/1 | TH Hòa Tiến 1, Hòa Vang | Ba | 85 | 144 | 5.85 | Trương Tiểu | Ngọc | 5/1 | BCNK Đà Nẵng | Ba | 86 | 060 | 5.83 | Đoàn Thị Diệu | Hằng | 5/1 | TH Nguyễn Bá Ngọc, Thanh Khê | Ba | 87 | 231 | 5.83 | Đinh Minh | Toàn | 5/3 | TH Hoàng Dư Khương, Cẩm Lệ | Ba | 88 | 163 | 5.78 | Ngô Ngọc Thảo | Nhi | 5/1 | TH Trần Quốc Toản, Sơn Trà | Ba | 89 | 039 | 5.75 | Đỗ Minh | Đức | 5/1 | TH Trần Quang Diệu, NHS | Ba | 90 | 131 | 5.75 | Võ Thị Thoại | Mỹ | 5/4 | TH Quang Trung, Sơn Trà | Ba | 91 | 154 | 5.75 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 5/1 | TH Trần Quốc Toản, Sơn Trà | Ba | 92 | 189 | 5.73 | Nguyễn Như | Quỳnh | 5/1 | TH Nguyễn Trung Trực, Thanh Khê | Ba | 93 | 244 | 5.73 | Văn Minh | Tuấn | 5/4 | TH Ngô Gia Tự, Sơn Trà | Ba | 94 | 107 | 5.70 | Huỳnh Ngọc | Lân | 5/2 | TH Hoàng Văn Thụ, Hải Châu | Ba | 95 | 169 | 5.70 | Đặng Hồ Hải | Ninh | 5/3 | TH Nguyễn Phan Vinh, Sơn Trà | Ba | 96 | 090 | 5.65 | Châu Ngọc | Huy | 5/1 | TH Nguyễn Tri Phương, Sơn Trà | Ba | 97 | 050 | 5.63 | Bùi Hậu | Giang | 4/1 | TH Trần Quang Diệu, NHS | Ba | 98 | 096 | 5.63 | Trần Thiện | Kha | 5/1 | TH Trần Văn Ơn, Hải Châu | Ba | 99 | 229 | 5.63 | Huỳnh Lê Thủy | Tiên | 5/1 | TH Lê Lai, Hải Châu | Ba | 100 | 017 | 5.58 | Phùng Hoàng Quế | Anh | 5/3 | TH Trần Văn Ơn, Hải Châu | Ba | 101 | 188 | 5.58 | Lý Như | Quỳnh | 5/3 | TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê | Ba | 102 | 211 | 5.58 | Hoàng Thanh | Thế | 5/6 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | Ba | 103 | 187 | 5.55 | Nguyễn Minh | Quân | 5/1 | TH Hai Bà Trưng, Sơn Trà | Ba | 104 | 190 | 5.53 | Tôn Nữ Khánh | Quỳnh | 5/1 | TH Nguyễn Du, Hải Châu | Ba | 105 | 129 | 5.50 | Lê Trần Ái | My | 4/1 | TH Đinh Bộ Lĩnh, Thanh Khê | Ba | 106 | 233 | 5.50 | Lê Uyên | Trà | 5/2 | TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê | Ba | 107 | 149 | 5.48 | Nguyễn Anh | Nguyên | 5/3 | TH Phan Thanh, Hải Châu | KK | 108 | 011 | 5.43 | Trần Thu Mai | Anh | 5/2 | TH Nguyễn Tri Phương, Sơn Trà | KK | 109 | 195 | 5.40 | Dương Thành | Sơn | 4/1 | TH Nguyễn Trung Trực, Thanh Khê | KK | 110 | 184 | 5.38 | Nguyễn Lê Uyên | Phương | 5/2 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | KK | 111 | 216 | 5.38 | Nguyễn Hoàng Phú | Thịnh | 5/1 | TH Phan Thanh, Hải Châu | KK | 112 | 005 | 5.35 | Mai Trâm | Anh | 4/7 | TH Hoa Lư, Thanh Khê | KK | 113 | 105 | 5.35 | Võ Đại | Lâm | 5/4 | TH Lê Quý Đôn, Hải Châu | KK | 114 | 146 | 5.35 | Hồ Thị Hạnh | Nguyên | 5/1 | TH Hải Vân, Liên Chiểu | KK | 115 | 007 | 5.33 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 5/8 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | KK | 116 | 156 | 5.33 | Ngô Thị Thùy | Nhân | 5/1 | TH Hòa Tiến 1, Hòa Vang | KK | 117 | 167 | 5.28 | Trần Nguyễn Hoài | Nhi | 5/1 | BCNK Đà Nẵng | KK | 118 | 227 | 5.28 | Nguyễn Hoàng | Thy | 5/1 | BCNK Đà Nẵng | KK | 119 | 024 | 5.25 | Nguyễn Lê Quốc | Bình | 5/1 | TH Lê Đình Chinh, Hải Châu | KK | 120 | 213 | 5.23 | Nguyễn Lê Phước | Thiện | 5/1 | TH Ngô Sĩ Liên, Liên Chiểu | KK | 121 | 015 | 5.20 | Trần Duy Nhật | Anh | 5/4 | TH Ông Ích Khiêm, Hải Châu | KK | 122 | 263 | 5.20 | Đoàn Ngọc Kim | Xuyến | 5/6 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | KK | 123 | 083 | 5.18 | Nguyễn Thị Hàn | Hương | 5/2 | TH Lê Lai, NHS | KK | 124 | 196 | 5.18 | Hồ Vĩnh Hoàng | Sơn | 5/9 | TH Phù Đổng, Hải Châu | KK | 125 | 172 | 5.15 | Ngô Vĩnh | Phát | 4/4 | TH Quang Trung, Sơn Trà | KK | 126 | 051 | 5.13 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 4/3 | TH Điện Biên Phủ, Thanh Khê | KK | 127 | 254 | 5.13 | Lê Thị Thảo | Vân | 5/2 | TH Trần Quang Diệu, NHS | KK | 128 | 257 | 5.13 | Trần Minh | Vũ | 5/3 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | KK | 129 | 047 | 5.10 | Vũ Khương | Duy | 5/1 | TH Trần Quốc Toản, Sơn Trà | KK | 130 | 130 | 5.10 | Ngô Tiểu | My | 5/1 | TH Hoàng Dư Khương, Cẩm Lệ | KK | 131 | 142 | 5.10 | Dương Bảo | Ngọc | 5/1 | TH Tiểu La, Sơn Trà | KK | 132 | 033 | 5.08 | Mai Tiến | Đạt | 5/4 | TH Đoàn Thị Điểm, Thanh khê | KK | 133 | 140 | 5.08 | Trần Thị Thanh | Nga | 5/2 | TH Nguyễn Duy Trinh, NHS | KK | 134 | 116 | 5.05 | Đoàn Ngọc Hoàng | Long | 5/1 | TH Lê Lai, NHS | KK | 135 | 171 | 5.05 | Bùi Minh | Phát | 5/1 | TH Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thanh Khê | KK | 136 | 210 | 5.05 | Đào Thị Phương | Thảo | 5/1 | TH Nguyễn Tri Phương, Sơn Trà | KK | 137 | 018 | 5.03 | Doãn Lê Thế | Bảo | 5/1 | TH Nguyễn Văn Trỗi, Liên Chiểu | KK | 138 | 020 | 5.03 | Trần Đình Gia | Bảo | 5/1 | TH Lê Lai, NHS | KK | 139 | 091 | 5.03 | Đỗ Minh | Huy | 4/2 | TH Tây Hồ, Hải Châu | KK | 140 | 125 | 5.00 | Vũ Công | Minh | 5/2 | TH Tây Hồ, Hải Châu | KK | 141 | 148 | 5.00 | Nguyễn Hoàng Khánh | Nguyên | 5/4 | TH Ngô Gia Tự, Sơn Trà | KK | 142 | 186 | 5.00 | Hồ Nguyên | Quân | 5/1 | TH Trần Cao Vân, Thanh Khê | KK | 2. Phần thi Chung khối THCS: TT | SBD | Điểm | Họ | Tên | Lớp | Trường | Ghichú | 1 | 024 | 9.50 | Nguyễn Ngọc | Dưỡng | 9/1 | THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa Vang | Nhất | 2 | 049 | 8.50 | Cao Xuân | Huy | 9/2 | THCS Nguyễn Văn Linh, Cẩm Lệ | Nhất | 3 | 136 | 8.50 | Hồ Khổng Miên | Viễn | 9/2 | THCS Nguyễn Trãi, Thanh Khê | Nhất | 4 | 032 | 8.40 | Phan Văn | Hậu | 9/1 | THCS Chu Văn An, Thanh Khê | Nhất | 5 | 088 | 8.40 | Trần Chí | Nguyễn | 8/3 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhất | 6 | 127 | 8.30 | Nguyễn Anh | Tú | 9/3 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhất | 7 | 072 | 8.20 | Huỳnh Tấn | Ý | 8/1 | THCS Lý Tự Trọng, Sơn Trà | Nhất | 8 | 039 | 8.00 | Lưu Duy | Hòa | 9/5 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhất | 9 | 043 | 8.00 | Trần Kim | Huân | 9/2 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhất | 10 | 118 | 8.00 | Hà Phạm Bích | Trâm | 9/1 | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn trà | Nhất | 11 | 131 | 8.00 | Trần Thanh | Tùng | 8/1 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhất | 12 | 021 | 7.80 | Lương Lê | Đạt | 9/4 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhì | 13 | 071 | 7.70 | Đặng Huỳnh Khánh | Ly | 8/4 | THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa Vang | Nhì | 14 | 130 | 7.70 | Bùi Anh | Tuấn | 9/4 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhì | 15 | 014 | 7.60 | Nguyễn Quang | Bửu | 9/11 | THCS Trưng Vương, Hải Châu | Nhì | 16 | 080 | 7.60 | Lưu Quang | Nghĩa | 9/5 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhì | 17 | 092 | 7.60 | Nguyễn Hoàng | Nhi | 8/5 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhì | 18 | 090 | 7.50 | Nguyễn Thiện | Nhân | 8/3 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhì | 19 | 107 | 7.50 | Nguyễn Ngọc | Sáng | 8/3 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhì | 20 | 112 | 7.50 | Dương Gia | Thịnh | 8/4 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhì | 21 | 007 | 7.40 | Nguyễn Nguyên | Anh | 9/2 | THCS Nguyễn Đình Chiểu, Thanh Khê | Nhì | 22 | 025 | 7.40 | Nguyễn Phú | Duy | 9/1 | THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa Vang | Nhì | 23 | 040 | 7.40 | Nguyễn Minh | Hoàng | 8/5 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhì | 24 | 042 | 7.30 | Trần Lâm Tấn | Hoàng | 9/9 | THCS Lý Tự Trọng, Sơn Trà | Nhì | 25 | 015 | 7.00 | Trần Quốc Gia | Cát | 8/5 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhì | 26 | 053 | 7.00 | Nguyễn Ngọc | Huy | 9/1 | THCS Lý Thường Kiệt, Hải Châu | Nhì | 27 | 002 | 6.90 | Đỗ Đoàn Thuần | An | 9/1 | THCS Lý Thường Kiệt, Hải Châu | Nhì | 28 | 104 | 6.90 | Trần Nhật | Quyên | 9/8 | THCS Chu Văn An, Thanh Khê | Nhì | 29 | 101 | 6.80 | Nguyễn Nhật | Quang | 7/1 | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn trà | Nhì | 30 | 027 | 6.60 | Trần Thị Châu | Giang | 9/3 | THCS Phan Bội Châu, Sơn Trà | Nhì | 31 | 046 | 6.50 | Huỳnh Văn Sỹ | Hùng | 9/1 | THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa Vang | Nhì | 32 | 094 | 6.50 | Đỗ Phú | Phát | 9/2 | THCS Nguyễn Khuyến | Nhì | 33 | 001 | 5.90 | Nguyễn Định | An | 9/1 | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn trà | Ba | 34 | 093 | 5.80 | Phan Nguyễn Yến | Nhi | 8/1 | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn trà | Ba | 35 | 037 | 5.60 | Đặng Minh | Hiếu | 9/1 | THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa Vang | Ba | 36 | 081 | 5.60 | Nguyễn Trần Thanh | Nghĩa | 9/8 | THCS Chu Văn An, Thanh Khê | Ba | 37 | 003 | 5.50 | Nguyễn Thị Hoài | Ân | 8/1 | THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa Vang | Ba | 38 | 138 | 5.50 | Đặng Viết Khôi | Nguyên | 7/5 | THCS Nguyễn Khuyến | Ba | 39 | 067 | 5.40 | Trần Thị Mỹ | Linh | 9/4 | THCS Phạm Ngọc Thạch, Sơn Trà | Ba | 40 | 078 | 5.40 | Vương Triều | Ngân | 9/1 | THCS Kim Đồng, Hải Châu | Ba | 41 | 009 | 5.30 | Nguyễn Lê Lý | Bằng | 6/1 | THCS Phan Bội Châu, Sơn Trà | Ba | 42 | 085 | 5.30 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 9/1 | THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa Vang | Ba | 43 | 114 | 5.30 | Phạm Tâm | Thư | 8/1 | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn trà | Ba | 44 | 020 | 5.20 | Nguyễn Quang Công | Danh | 8/1 | THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa Vang | Ba | 45 | 041 | 5.20 | Nguyễn Anh | Hoàng | 9/5 | THCS Nguyễn Trãi, Thanh Khê | Ba | 46 | 083 | 5.20 | Lê Dương Thành | Ngọc | 9/7 | THCS Chu Văn An, Thanh Khê | Ba | 47 | 135 | 5.20 | Nguyễn Lê Thảo | Vi | 9/1 | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn trà | Ba | 48 | 012 | 5.10 | Nguyễn Ngọc | Báu | 9/2 | THCS Nguyễn Trãi, Thanh Khê | Ba | 49 | 029 | 5.10 | Nguyễn Đức Thanh | Hải | 9/1 | THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa Vang | Ba | 50 | 028 | 4.90 | Bùi Thị Thanh | Hà | 9/1 | THCS Phạm Văn Đồng, Hòa Vang | KK | 51 | 059 | 4.90 | Nguyễn Trần Duy | Kha | 8/3 | THCS Nguyễn Huệ, Hải Châu | KK | 52 | 011 | 4.80 | Phạm Hoàng | Bảo | 8/1 | THCS Lý Tự Trọng, Sơn Trà | KK | 53 | 036 | 4.80 | Hồ Xuân | Hiếu | 8/1 | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn trà | KK | 54 | 128 | 4.70 | Huỳnh Minh | Tú | 9/1 | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn trà | KK | 55 | 005 | 4.50 | Hồ Nguyễn Phú | Anh | 9/3 | THCS Lê Lợi, NHS | KK | 56 | 064 | 4.50 | Ngô Trung | Kiên | 9/7 | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn trà | KK | 57 | 058 | 4.40 | Đoàn Lê Uyên | Kha | 9/3 | THCS Lê Lợi, NHS | KK | 58 | 123 | 4.40 | Lê Trần Vĩnh | Trí | 9/3 | THCS Lý Thường Kiệt, Hải Châu | KK | 59 | 031 | 4.30 | Ngô Minh | Hậu | 9/2 | THCS Nguyễn Văn Linh, Cẩm Lệ | KK | 60 | 060 | 4.20 | Đoàn Văn | Khiêm | 7/1 | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn trà | KK | 61 | 117 | 4.10 | Nguyễn Sơn | Trà | 8/1 | THCS Lý Tự Trọng, Sơn Trà | KK | 62 | 035 | 4.00 | Phạm Xuân | Hiếu | 9/5 | THCS Huỳnh Thúc Kháng, Thanh Khê | KK | 3. Phần thi Chung khối THPT: STT | SBD | Điểm | Họ và tên | Lớp | Trường | Ghi chú | 1 | 060
| 10.00
| Nguyễn Đình Trí
| Cường
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Nhất
| 2 | 073
| 9.33
| Trần Lê Nguyên
| Vũ
| 12A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Nhất
| 3 | 059
| 8.67
| Trương Minh
| Bảo
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Nhất
| 4 | 061
| 8.33
| Trần Lê Minh
| Nhật
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Nhất
| 5 | 020
| 8.00
| Nguyễn Tấn
| Bảo
| 11/9
| THPT Hoàng Hoa Thám
| Nhất
| 6 | 071
| 8.00
| Lê Đức Thành
| Nhân
| 11A1
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Nhất
| 7 | 072
| 8.00
| Trần Viết Gia
| Đức
| 10A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Nhất
| 8 | 062
| 7.67
| Nguyễn Hữu Thanh
| Cảnh
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Nhì
| 9 | 032
| 7.50
| Đặng Thị Thủy
| Tiên
| 11/5
| THPT Hòa Vang
| Nhì
| 10 | 002
| 7.33
| Tán Lê Thùy
| Trang
| 10/13
| THP Trần Phú
| Nhì
| 11 | 015
| 7.33
| Đặng Châu
| Tùng
| 10/2
| THPT Hoàng Hoa Thám
| Nhì
| 12 | 018
| 7.33
| Đỗ Minh
| Thắng
| 11/3
| THPT Hoàng Hoa Thám
| Nhì
| 13 | 056
| 7.33
| Trương Tuấn
| Anh
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Nhì
| 14 | 010
| 7.00
| Cao Quang
| Mẫn
| 11/9
| THP Trần Phú
| Nhì
| 15 | 051
| 7.00
| Nguyễn Trần Viết
| Chương
| 11/2
| THPT Phan Châu Trinh
| Nhì
| 16 | 053
| 7.00
| Trương Phước
| Hiệu
| 10/4
| THPT Phan Châu Trinh
| Nhì
| 17 | 055
| 7.00
| Trần
| Tài
| 12A3
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Nhì
| 18 | 067
| 7.00
| Trần Thanh
| Tùng
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Nhì
| 19 | 007
| 6.67
| Đoàn Công
| Trực
| 11/1
| THP Trần Phú
| Ba
| 20 | 016
| 6.67
| Nguyễn Ngọc Uyên
| Phương
| 10/2
| THPT Hoàng Hoa Thám
| Ba
| 21 | 047
| 6.67
| Võ Ngọc Khôi
| Nguyên
| 11/8
| THPT Phan Châu Trinh
| Ba
| 22 | 065
| 6.67
| Nguyễn Minh
| Thái
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Ba
| 23 | 006
| 6.33
| Lê Quang
| Nghĩa
| 11/4
| THP Trần Phú
| Ba
| 24 | 013
| 6.33
| Phạm Minh
| Hoàng
| 11/7
| THP Trần Phú
| Ba
| 25 | 058
| 6.33
| Lê Công Hoàng
| Huy
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Ba
| 26 | 063
| 6.33
| Nguyễn Khánh
| My
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Ba
| 27 | 066
| 6.33
| Võ
| Cường
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Ba
| 28 | 069
| 6.33
| Đặng Ngọc
| Trung
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Ba
| 29 | 009
| 6.00
| Dương Phúc
| Khánh
| 11/13
| THP Trần Phú
| Ba
| 30 | 011
| 6.00
| Đoàn Thanh Ngọc
| Thảo
| 10/5
| THP Trần Phú
| Ba
| 31 | 012
| 6.00
| Phạm Đức
| Pháp
| 11/7
| THP Trần Phú
| Ba
| 32 | 036
| 6.00
| Đặng Quốc
| Tuấn
| 11/1
| THPT Hòa Vang
| Ba
| 33 | 050
| 6.00
| Huỳnh Minh
| Thiện
| 10/1
| THPT Phan Châu Trinh
| Ba
| 34 | 064
| 6.00
| Đặng Công
| Tân
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| Ba
| 35 | 001
| 5.67
| Nguyễn Thị Minh
| Châu
| 10/3
| THP Trần Phú
| KK
| 36 | 004
| 5.67
| Võ Trung
| Kha
| 10/3
| THP Trần Phú
| KK
| 37 | 028
| 5.67
| Huỳnh Thị Bích
| Trâm
| 10/1
| THPT Phan Thành Tài
| KK
| 38 | 038
| 5.67
| Nguyễn Chí
| Công
| 10/5
| THPT Hòa Vang
| KK
| 39 | 048
| 5.67
| Nguyễn Đức Anh
| Khoa
| 10/9
| THPT Phan Châu Trinh
| KK
| 40 | 003
| 5.33
| Nguyễn Hữu
| Quyền
| 10/8
| THP Trần Phú
| KK
| 41 | 034
| 5.33
| Trần Ngọc
| Nhi
| 11/1
| THPT Hòa Vang
| KK
| 42 | 039
| 5.33
| Trần Thị
| Điệp
| 10/1
| THPT Hòa Vang
| KK
| 43 | 057
| 5.33
| Trần Quốc
| Phương
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| KK
| 44 | 068
| 5.33
| Nguyễn Thanh
| Tín
| 11A4
| Chuyên Lê Quý Đôn
| KK
| 4. Phần thi Diễn đàn THPT: STT | Họ Tên Thí Sinh | Trường | Sản Phẩm | Điểm TB | Phòng Thi | GIẢI | 1 | Trần Minh | Tú | THPT Ngũ Hành Sơn | thpt-nguhanhson.com/4r | 83.90 | Phòng 15 | Nhất | 2 | Nguyễn Trần Viết | Chương | THPT Phan Châu Trinh | vuamoi.net | 82.60 | Phòng 15 | Nhất | 3 | Lâm | Việt | THPT Trần Phú | Diễn đàn tranphudn.com | 81.80 | Phòng 15 | Nhất | 6 | Phạm Lê Nhã | Uyên | Chuyên Lê Quý Đôn | baovemoitruong .forumvi.com | 75.20 | Phòng 15 | Nhì | Nguyễn Quế | Phương | Lê Ngọc Anh | Thư | Ngô Xuân | Anh | 7 | Phạm Vĩnh | Hưng | THPT Thái Phiên | Diễn đàn forum.zin8.com | 74.80 | Phòng 15 | Nhì | 8 | Cao Quang | Mẫn | THPT Trần Phú | Diễn đàn 4r.mu.truyenky.com | 74.40 | Phòng 15 | Nhì | 9 | Nguyễn Đình | Nam | THPT Phan Thành Tài | Diễn đàn a1club.123.st | 73.40 | Phòng 15 | Ba | 10 | Huỳnh Minh | Thiện | THPT Phan Châu Trinh | Diễn đàn pic-itvn.com | 70.20 | Phòng 15 | Ba | 11 | Nguyễn Phan Tịnh | Nghi | THPT Thanh Khê | 64.64.14.150 /forum/forum | 68.60 | Phòng 15 | Ba | 5. Phần thi Phần mềm THPT: STT | Họ Tên Thí Sinh | Trường | Sản Phẩm | Điểm TB | GIẢI | 1 | Hứa Huỳnh Đại | Nhân | THPT Trần Phú | webdethi.com | 82.00 | Nhất | 2 | Trần Văn | Nghĩa | THPT Trần Phú | tintuchocduong.com | 81.00 | Nhất | 3 | Hoàng Cung | Phúc | Chuyên Lê Quý Đôn | Viet Exploer 1.0 | 75.00 | Nhất | Lê Đức Thành | Nhân | 4 | Đặng Ngọc | Trung | Chuyên Lê Quý Đôn | Ứng dụng Google map vào bản đồ du lịch | 74.60 | Nhất | 5 | Nguyễn Trần Viết | Chương | THPT Phan Châu Trinh | Code assistant | 73.50 | Nhì | 6 | Lâm Quang | Đức | Chuyên Lê Quý Đôn | Game 2D mô phỏng | 68.40 | Ba | Nguyễn Lê Minh | Trí | Đỗ Trần Khánh | Bảo | Đinh Viết | Khánh | Thái Hải Thiên | Long | 7 | Đinh Phú | Quốc | Chuyên Lê Quý Đôn | Bổ trợ học tập hình học | 63.60 | Ba | Lê Văn | Phúc | 6. Phần thi Phần mềm THCS: STT | Họ Tên Thí Sinh | Trường | Sản Phẩm | GK4 | GK5 | Điểm TB | GIẢI | 1 | Lưu Duy | Hòa | THCS Nguyễn Khuyến | Quản lí thông tin giáo dục | 90 | 85 | 80.80 | Nhất | 2 | Nguyễn Phan Quang | Bửu | THCS Trưng Vương, Hải Châu | Trao đổi thông tin học tập | 68 | 88 | 80.20 | Nhất | 3 | Nguyễn Nhật | Quang | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn Trà | Phần mềm học toán 1 | 68 | 67 | 76.20 | Nhất | 4 | Nguyễn Nhật | Quang | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn Trà | Learning English with the Egyptian monster | 68 | 75 | 75.60 | Nhất | 5 | Trần Đình | Sơn | THCS Đặng Thai Mai, Cẩm Lệ | Xây dựng website trường học dựa trên nền PHP + MySQL | 68 | 66 | 75.00 | Nhất | Trần Thị Anh | Mỹ | Nhất | 6 | Hoàng Ngọc Khánh | Quỳnh | THCS Nguyễn Khuyến | English in Mathematics | 71 | 82 | 68.80 | Nhì | 7 | Huỳnh Thị Thiên | Ngà | THCS Nguyễn Thiện Thuật, Cẩm Lệ | Quản lý thư viện trường học | 60 | 67 | 64.40 | Nhì | 8 | Lê Thị Hiền | Thư | THCS Nguyễn Văn Linh, Hòa Vang | Phần mềm Olympia | 68 | 50 | 58.60 | Ba | 9 | Đinh Văn | Duy | THCS Phạm Văn Đồng, Hòa Vang | Học tốt môn Toán | 55 | 48 | 58.20 | Ba | 10 | Nguyễn Thị | Lý | THCS Nguyễn Hồng Ánh, Hòa Vang | Tính điểm trung bình môn | 61 | 54 | 57.20 | Ba | 11 | Đoàn Thiên | Quang | THCS Nguyễn Công Trứ, Cẩm Lệ | Thư viện điện tử | 50 | 52 | 53.80 | Ba | Trịnh Thị Thanh | Thủy | 7. Phần thi Phần mềm Tiểu học: STT | Họ Tên Thí Sinh | Trường | Sản Phẩm | Điểm TB | GIẢI | 1 | Đặng Nguyên | Khôi | TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê | Biển đảo quê hương | 84.00 | Nhất | 2 | Nhật | Anh | TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê | Em học nói tiếng Anh | 83.25 | Nhất | 3 | Quách Uyên | Hiếu | TH Phù Đổng, Hải Châu | Thiên nhiên Việt Nam | 83.00 | Nhất | 4 | Đinh Minh | Toàn | TH Hoàng Dư Khương, Cẩm Lệ | Khám phá thiên nhiên | 80.25 | Nhất | 5 | Lê Đức Thiên | Hà | TH Phù Đổng, Hải Châu | Bé đã lớn khôn | 80.25 | Nhất | 6 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | TH Ngô Quyền, Cẩm Lệ | Bổ trợ học toán cấp 1 | 80.25 | Nhất | 7 | Nguyễn Nhật | Hiển | TH Nguyễn Duy Trinh, NHS | Block "Bảo vệ môi trường" trên website mã nguồn mở | 79.50 | Nhất | 8 | Phạm Mai | Thảo | TH Tô Hiến Thành, NHS | Website Liên Đội Tô Hiến Thành | 79.25 | Nhất | 9 | Phạm Trần Thanh | Lâm | TH Trần Cao Vân, Thanh khê | Cẩm nang lịch sử | 79.25 | Nhất | 10 | Lê Phú | Thức | TH Trần Bình Trọng, Liên Chiểu | Phần mềm thời khóa biểu | 79.00 | Nhất | 11 | Lê Viết | Cường | TH Bế Văn Đàn, Thanh Khê | Vui cùng học An toàn giao thông | 78.25 | Nhất | 12 | Trần Thị Thảo | Vy | TH Phạm Hồng Thái, NHS | Website" Nhi đồng vui học đạo đức" | 77.67 | Nhất | 13 | Hoàng Thanh | Thế | TH Trần Cao Vân, Thanh khê | Bé cùng học nào | 77.00 | Nhất | Bùi Thái Công | Chính | TH Trần Cao Vân, Thanh khê | Nhất | 14 | Nguyễn Trần Việt | An | TH Nguyễn Duy Trinh, NHS | Phần mềm violet giáo dục An toàn giao thông khối 4 | 77.00 | Nhất | 15 | Hà Thu | Uyên | TH Hoàng Văn Thụ, Hải Châu | Học tiếng Pháp bằng âm nhạc và hình ảnh | 76.00 | Nhất | 16 | Trần Đình Gia | Bảo | TH Lê Lai, NHS | English for you | 75.75 | Nhất | 17 | Đặng Ngọc Diệu | Uyên | TH Hoàng Dư Khương, Cẩm Lệ | Cẩm nang Bảo vệ môi trường | 75.67 | Nhất | 18 | Trần Thục | Uyên | TH Diên Hồng, Cẩm Lệ | English for kid by tonic | 75.50 | Nhất | 19 | Ngô Ngọc Thảo | Nhi | TH Trần Quốc Toản, Sơn Trà | Khám phá kho tàng dân gian Việt Nam | 75.25 | Nhất | 20 | Ngô Tiểu | My | TH Hoàng Dư Khương, Cẩm Lệ | Thư mục sách Online | 75.00 | Nhất | 21 | Dương Hoàng | Tuấn | TH Hoàng Dư Khương, Cẩm Lệ | Tìm hiểu thảm họa thiên nhiê, chung tay bảo vệ môi trường | 75.00 | Nhất | 22 | Ngô Thị Thùy | Nhân | TH Hòa Tiến 1, Hòa Vang | Website "Thế giới tuổi thơ" | 74.75 | Nhì | 23 | Phùng Hữu | Thuận | TH Hoàng Dư Khương, Cẩm Lệ | Học tiếng Anh qua hình ảnh | 74.50 | Nhì | 24 | Hồ Thanh | Nguyệt | TH Hải Vân, Liên Chiểu | Dữ liệu lịch sử Việt Nam | 74.00 | Nhì | 25 | Nguyễn Quỳnh | Anh | TH Trần Cao Vân, Thanh khê | Nào cùng khám phá | 73.75 | Nhì | 26 | Lê Vũ Bảo | Châu | TH Sky - Line | Vui học đến trường | 73.25 | Nhì | 27 | Trương Thị Kim | Nguyên | TH Lê Bá Trinh, NHS | Học tốt toán lớp 1 | 72.25 | Nhì | 28 | Vũ Tiến | Lực | TH Diên Hồng, Cẩm Lệ | Chung tay bảo vệ môi trường | 72.25 | Nhì | 29 | Nguyễn Ngọc Cát | Dương | TH Trần Cao Vân, Thanh khê | Thế giới diệu kỳ | 71.63 | Nhì | 30 | Phạm Thảo | Nguyên | TH Ngô Sĩ Liên, Liên Chiểu | Truyện cổ tích Việt Nam | 71.25 | Nhì | 31 | Nguyễn Lê | Uyên | TH Hoàng Dư Khương, Cẩm Lệ | Hello Việt Nam | 71.00 | Nhì | 32 | Nguyễn Ngọc | Linh | TH Trần Quang Diệu, NHS | Cùng học tốt môn Lịch sử Lớp 5 | 70.75 | Nhì | 33 | Lê Bình Gia | Bảo | TH Hoàng Dư Khương, Cẩm Lệ | Tìm hiểu thiên nhiên và bảo vệ môi trường | 70.50 | Nhì | 34 | Lê Thị Anh | Phương | TH Duy Tân, Liên Chiểu | Hoàng Sa quê hương em | 70.50 | Nhì | 35 | Hồ Ngọc Huyền | Trân | TH Bế Văn Đàn, Thanh Khê | Vui cùng học Toán | 70.00 | Nhì | 36 | Nguyễn Hữu Hoàng | Công | TH Nguyễn Phan Vinh, Sơn Trà | Giúp em tập vẽ con vật | 69.50 | Ba | 37 | Bùi Hậu | Giang | TH Trần Quang Diệu, NHS | Giúp các bạn tìm hiểu về đội TNTP Hồ Chí Minh | 69.50 | Ba | 38 | Trần Hồng | Trâm | TH Trần Nhân Tông, Cẩm Lệ | Học tiếng Anh bằng hình ảnh | 69.50 | Ba | 39 | Lê Khánh | Linh | TH Lê Quang Sung, Thanh Khê | Giới thiệu trò chơi dân gian | 69.50 | Ba | 40 | Đoàn Phan Minh | Châu | TH Hải Vân, Liên Chiểu | Cẩm nang thuốc Việt Nam | 69.25 | Ba | 41 | Trần Thu | Hà | TH Thái Thị Bôi, Cẩm Lệ | Thiên nhiên xung quanh em | 67.75 | Ba | 42 | Mai Thị Xuân | Trang | TH Ngô Quyền, Cẩm Lệ | Cẩm nang lịch sử Việt Nam | 67.50 | Ba | 43 | Bùi Đoàn Hương | Giang | TH Trần Bình Trọng, Liên Chiểu | Tìm hiểu y tế học đường | 67.25 | Ba | 44 | Nguyễn Thị Phú | Thắm | TH Trần Văn Dư, Cẩm Lệ | Tự luyện ViOlympic toán 5 | 67.00 | Ba | 45 | Nguyễn Quang | Thiện | TH Bùi Thị Xuân, Liên Chiểu | Thế giới động vật quanh ta | 66.75 | Ba | 46 | Nguyễn Thị Trường | Sinh | TH Lê Văn Hiến, NHS | Em vui học tiếng Anh | 66.75 | Ba | 47 | Trần Văn | Hiếu | TH Hòa Nhơn 1, Hòa Vang | Giúp em học và chơi giao thông | 66.50 | Ba | 48 | Trần Lê Uyển | Nhi | TH Trần Cao Vân, Thanh khê | An toàn giao thông | 66.50 | Ba | 49 | Nguyễn Đức Thanh | Ngọc | TH Hòa Tiến 1, Hòa Vang | Phần mềm nghe nhạc đơn giản | 66.25 | Ba | 50 | Nguyễn Huỳnh | Nguyên | TH Ông Ích Đường, Cẩm Lệ | Website trường Tiểu học Ông Ích Đường | 66.25 | Ba | 51 | Đặng Thị Huyền | Trang | TH Thái Thị Bôi, Cẩm Lệ | Tìm hiểu biển đảo Việt Nam | 66.25 | Ba | 52 | Đặng Thị Ý | Nhi | TH Hòa Khương 2, Hòa Vang | Giúp bạn học tốt tiếng anh | 66.25 | Ba | 53 | Huỳnh Thị Ngọc | Diệp | TH Ngô Quyền, Cẩm Lệ | Bổ trợ học Anh văn | 66.00 | Ba | 8. Phần thi Diễn đàn THCS: STT | Họ Tên Thí Sinh | Trường | Sản Phẩm | Điểm TB | Phòng Thi | GIẢI | 1 | Lê Ngô Minh | Hùng | THCS Nguyễn Đình Chiểu, Thanh Khê | 93 | 86.00 | 15 | Nhất | 2 | Nguyễn Anh | Hoàng | THCS Nguyễn Trãi, Thanh Khê | 92 | 85.20 | 15 | Nhất | Nguyễn Minh | Nghĩa | 3 | Trần Viết Anh | Quốc | THCS Huỳnh Bá Chánh, Ngũ Hành Sơn | 91 | 83.40 | 15 | Nhì | Trần Xuân | Phúc | Phạm Khánh Minh | Mẫn | 4 | Huỳnh Minh | Tú | THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn Trà | 86 | 81.80 | 15 | Nhì | 5 | Nguyễn Đình Gia | Luật | Skyline | 73 | 78.20 | 15 | Ba | 6 | Nguyễn Đức Quốc | Vương | THCS Đặng Thai Mai, Cẩm Lệ | 79 | 77.80 | Phòng 13 | Ba | Nguyễn Hữu Chí | Bảo | 7 | Lê Đại | Dương | THCS Nguyễn Thị Định, Cẩm Lệ | 73 | 77.20 | Phòng 13 | Ba | Lê Hoàng | Lân | Ban Quản trị |
|
22/5/2012, 21:54 #2 |
---|
kittynam kittynam Đại vương Bài viết : 1339 Thanks : 99 P2Txu : 3540 Tuổi : 29 Giới tính : Re: Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 |
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 |
---|
Lưu ý khi post comment:- Không "bóc tem" topic
- Dùng lời lẽ có văn hoá và lịch sự
- Xem trang FAQs trước khi hỏi
Bạn không có quyền trả lời bài viết
HTML đang Đóng BBCode đang Mở Hình vui đang Mở |
|
Liên kết: FanPage Trường THPT Phan Thành TàiĐịa chỉ: Quốc lộ 1A, Hòa Châu, H.Hòa Vang, TP Đà Nẵng - Điện thoại: 0511.3684245 Liên hệ trực tiếp với BQT: 0935196501 or 01214206117 | |
Diễn đàn P2T được phát triển bởi các thành viên Copyright© 2012-2014 by Phanthanhtai.info , Forumtion verPhbb2 |