ĐĂNG KÝ
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Spacer10
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Spacer10
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Spacer10
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Spacer10Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Spacer10
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Spacer10
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Spacer10Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Spacer10

Trang 1 trong tổng số 1 trang
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Empty22/5/2012, 15:52 #1
kittynam
kittynam
kittynam
Đại vương
http://www.phanthanhtai.info
Đại vương
Bài viết Bài viết : 1339
Thanks Thanks : 99
P2Txu P2Txu : 3540
Tuổi Tuổi : 29
Giới tính Giới tính : Nam
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Empty Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Arrow1Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012



Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Tht0Ban tổ chức Hội thi Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 công bố kết quả thi của các phần thi: Phần thi Chung, Phần mềm sáng tạo và Diễn đàn dành của các đối tượng là học sinh khối THPT, THCS và Tiểu học cụ thể như sau:

1. Phần thi Chung khối Tiểu học:

TTSBDĐiểmHọTênLớpTrườngGiải
10579.45Trần Minh Hải5/1TH Lương Thế Vinh, Sơn TràNhất
21019.23Đặng Nguyên Khôi5/3TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh KhêNhất
31579.20Nguyễn Hữu QuangNhật5/6TH Hoa Lư, Thanh KhêNhất
40979.15Trần Quang Khải5/2TH Phù Đổng, Hải ChâuNhất
50699.10Quách UyênHiếu5/10TH Phù Đổng, Hải ChâuNhất
62208.93Phùng HữuThuận5/4TH Hoàng Dư Khương, Cẩm LệNhất
70798.85Vũ DuyHưng5/4TH Ngô Gia Tự, Sơn TràNhất
80998.78Trần Quốc Khánh5/4TH Phù Đổng, Hải ChâuNhất
91278.73Huỳnh Trần BảoMinh5/7TH Phù Đổng, Hải ChâuNhất
100808.70Ngô TấnHưng5/1TH Phan Thanh, Hải ChâuNhất
111178.70Võ HoàngLong5/4TH Hoàng Văn Thụ, Hải ChâuNhất
121788.55Phạm Trần ThiênPhúc5/4TH Tiểu La, Sơn TràNhất
130618.50Trịnh Trần Diễm Hằng5/1TH Chi Lăng, Sơn TràNhất
140588.35Lê Trọng SongHân5/1TH Bạch Đằng, Hải ChâuNhất
152508.33Đặng Ngọc Diệu Uyên5/3TH Hoàng Dư Khương, Cẩm LệNhất
160888.15Võ MinhHuy5/3TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh KhêNhất
171068.05Nguyễn DanhLân5/2TH Bế Văn Đàn, Thanh KhêNhất
181188.03Nguyễn Hữu NhậtLong5/5TH Phù Đổng, Hải ChâuNhất
191808.03Lê Đàm DuyPhúc5/2TH Lê Lai, Hải ChâuNhất
200897.98Trần LêHuy5/7TH Hoa Lư, Thanh KhêNhất
210197.95Trần Đỗ DuyBảo5/7TH Hoa Lư, Thanh KhêNhất
220547.95Lê Đức Thiên5/10TH Phù Đổng, Hải ChâuNhất
230137.90Đoàn Nguyễn TuấnAnh5/2TH Hoàng Văn Thụ, Hải ChâuNhất
241987.85Đinh Nữ ThanhTâm5/5TH Hoa Lư, Thanh KhêNhất
251977.70Nguyễn ĐắcTài5/1TH Nguyễn Bá Ngọc, Thanh KhêNhất
262287.55Lương Trần ThuỷTiên5/6TH Hoa Lư, Thanh KhêNhất
270737.53Nguyễn Minh Hoàng5/2TH Hoàng Văn Thụ, Hải ChâuNhất
280857.48Lê Tự Mạnh Huy5/3TH Nguyễn Văn Trỗi, Liên ChiểuNhì
290687.45Phan TrungHiếu5/2TH Nguyễn Thái Học, Sơn TràNhì
301437.43Lê Trần BảoNgọc5/1TH Phan Thanh, Hải ChâuNhì
311797.40Lưu Hồng Phúc5/1TH Đinh Tiên Hoàng, Sơn TràNhì
322087.40Trình Mai Thảo5/3TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh KhêNhì
331027.35Phan Đình Khôi5/1TH Bạch Đằng, Hải ChâuNhì
341047.30Phạm Trần ThanhLâm5/8TH Trần Cao Vân, Thanh KhêNhì
351197.30Vũ Tiến Lực5/1TH Diên Hồng, Cẩm LệNhì
361647.28Trần Thị YếnNhi5/9TH Phù Đổng, Hải ChâuNhì
370987.18Nguyễn BảoKhánh5/2TH Trần Cao Vân, Thanh KhêNhì
381947.15Trần Văn Sơn5/6TH Hoa Lư, Thanh KhêNhì
390097.08Hoàng TuấnAnh5/1TH Hai Bà Trưng, Sơn TràNhì
401687.05Đỗ Thị CẩmNi5/1TH Nguyễn Bá Ngọc, Thanh KhêNhì
410307.00Nguyễn Hữu HoàngCông5/3TH Nguyễn Phan Vinh, Sơn TràNhì
422187.00Phạm Minh Thông5/2TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh KhêNhì
432257.00Trần Nguyễn Đăng Thụy5/1TH Trần Văn Ơn, Hải ChâuNhì
441116.95Nguyễn Lê HoàngLinh5/2TH Trần Cao Vân, Thanh KhêNhì
452456.95Ngô Anh Tuấn5/2TH Nguyễn Du, Hải ChâuNhì
460876.90Đàm AnhHuy5/3TH Đoàn Thị Điểm, Thanh khêNhì
471006.88Nguyễn Phúc NguyênKhoa5/3TH Hoàng Văn Thụ, Hải ChâuNhì
481506.88Trần KhôiNguyên5/6TH Phù Đổng, Hải ChâuNhì
491146.83Dương PhướcLong5/2TH Trần Cao Vân, Thanh KhêNhì
500406.70Trần Phước Đức5/8TH Phù Đổng, Hải ChâuNhì
510326.68Nguyễn VănDanh5/3TH Trần Cao Vân, Thanh KhêNhì
522246.65Đoàn Nhật Minh Thùy5/4TH Phan Phu Tiên, Liên ChiểuNhì
532466.65Đặng CaoTùng5/1TH Trần Quốc Toản, Sơn TràNhì
540286.63Nguyễn Đức Chính5/1BCNK Đà NẵngNhì
551156.55Nguyễn HoàngLong5/8TH Trần Cao Vân, Thanh KhêNhì
561776.55Trần TấnPhúc5/2TH Trần Cao Vân, Thanh KhêNhì
570216.53Huỳnh Tấn DuyBảo5/1TH Hoàng Văn Thụ, Hải ChâuNhì
581626.53Phan Lê Ý Nhi4/2TH Diên Hồng, Cẩm LệNhì
590106.43Đặng Nguyễn VânAnh5/1TH Đinh Tiên Hoàng, Sơn TràNhì
602056.40Phan Văn Công Thành5/5TH Trần Văn Ơn, Hải ChâuNhì
612536.40Hà ThuUyên5/4TH Hoàng Văn Thụ, Hải ChâuNhì
621816.28Nguyễn Duy Phước5/1TH Ông Ích Đường, Cẩm LệNhì
631376.25Trần Võ ThanhNam5/2TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh KhêNhì
641766.25Nguyễn ĐìnhPhúc5/3TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh KhêNhì
651586.23Huỳnh Đỗ Minh Nhật5/2TH Hoàng Văn Thụ, Hải ChâuNhì
661756.23Huỳnh TháiPhong5/1TH Chi Lăng, Sơn TràNhì
672226.23Lê Phú Thức5/2TH Trần Bình Trọng, Liên ChiểuNhì
680126.18Đàm Thị PhươngAnh5/1TH Nguyễn Tri Phương, Sơn TràNhì
692526.18Trần Thục Uyên5/1TH Diên Hồng, Cẩm LệNhì
700386.13Đỗ Hữu TrịnhĐình5/1TH Thái Thị Bôi, Cẩm LệNhì
712656.13Võ Hải Yến5/4TH Ngô Gia Tự, Sơn TràNhì
721456.05Nguyễn Đức ThanhNgọc5/1TH Hòa Tiến 1, Hòa VangNhì
732496.05Lê ThảoUyên5/2TH Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thanh KhêNhì
741746.03Ngô MinhPhong5/4TH Đoàn Thị Điểm, Thanh khêNhì
752676.03Nguyễn Hải NhậtMinh5/2TH Bế Văn Đàn, Thanh KhêNhì
760065.98Lê Trần HảiAnh5/2TH Nguyễn Trung Trực, Thanh KhêBa
772155.95Phan Xuân Thịnh5/1TH Nguyễn Thái Học, Sơn TràBa
781245.93Nguyễn Minh Mẫn5/4TH Ngô Gia Tự, Sơn TràBa
791345.90Võ Thị ÁNh Na5BTH Hòa Khương 2, Hòa VangBa
800035.88Bùi Lê HoàiAn4/4TH Ngô Gia Tự, Sơn TràBa
811605.88Trần Lê Uyển Nhi5/1TH Trần Cao Vân, Thanh KhêBa
822515.88Nguyễn Thị Thu Uyên5/1TH Ngô Quyền, Cẩm LệBa
830425.85Nguyễn Văn Dũng5/3TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh KhêBa
840655.85Nguyễn Phú Hiệp5/1TH Hòa Tiến 1, Hòa VangBa
851445.85Trương TiểuNgọc5/1BCNK Đà NẵngBa
860605.83Đoàn Thị DiệuHằng5/1TH Nguyễn Bá Ngọc, Thanh KhêBa
872315.83Đinh Minh Toàn5/3TH Hoàng Dư Khương, Cẩm LệBa
881635.78Ngô Ngọc ThảoNhi5/1TH Trần Quốc Toản, Sơn TràBa
890395.75Đỗ Minh Đức5/1TH Trần Quang Diệu, NHSBa
901315.75Võ Thị Thoại Mỹ5/4TH Quang Trung, Sơn TràBa
911545.75Nguyễn Thị Thanh Nhàn5/1TH Trần Quốc Toản, Sơn TràBa
921895.73Nguyễn NhưQuỳnh5/1TH Nguyễn Trung Trực, Thanh KhêBa
932445.73Văn MinhTuấn5/4TH Ngô Gia Tự, Sơn TràBa
941075.70Huỳnh Ngọc Lân5/2TH Hoàng Văn Thụ, Hải ChâuBa
951695.70Đặng Hồ HảiNinh5/3TH Nguyễn Phan Vinh, Sơn TràBa
960905.65Châu NgọcHuy5/1TH Nguyễn Tri Phương, Sơn TràBa
970505.63Bùi Hậu Giang4/1TH Trần Quang Diệu, NHSBa
980965.63Trần Thiện Kha5/1TH Trần Văn Ơn, Hải ChâuBa
992295.63Huỳnh Lê ThủyTiên5/1TH Lê Lai, Hải ChâuBa
1000175.58Phùng Hoàng QuếAnh5/3TH Trần Văn Ơn, Hải ChâuBa
1011885.58Lý Như Quỳnh5/3TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh KhêBa
1022115.58Hoàng ThanhThế5/6TH Trần Cao Vân, Thanh KhêBa
1031875.55Nguyễn Minh Quân5/1TH Hai Bà Trưng, Sơn TràBa
1041905.53Tôn Nữ Khánh Quỳnh5/1TH Nguyễn Du, Hải ChâuBa
1051295.50Lê Trần Ái My4/1TH Đinh Bộ Lĩnh, Thanh KhêBa
1062335.50Lê UyênTrà5/2TH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh KhêBa
1071495.48Nguyễn AnhNguyên5/3TH Phan Thanh, Hải ChâuKK
1080115.43Trần Thu MaiAnh5/2TH Nguyễn Tri Phương, Sơn TràKK
1091955.40Dương ThànhSơn4/1TH Nguyễn Trung Trực, Thanh KhêKK
1101845.38Nguyễn Lê UyênPhương5/2TH Trần Cao Vân, Thanh KhêKK
1112165.38Nguyễn Hoàng PhúThịnh5/1TH Phan Thanh, Hải ChâuKK
1120055.35Mai TrâmAnh4/7TH Hoa Lư, Thanh KhêKK
1131055.35Võ Đại Lâm5/4TH Lê Quý Đôn, Hải ChâuKK
1141465.35Hồ Thị Hạnh Nguyên5/1TH Hải Vân, Liên ChiểuKK
1150075.33Nguyễn QuỳnhAnh5/8TH Trần Cao Vân, Thanh KhêKK
1161565.33Ngô Thị ThùyNhân5/1TH Hòa Tiến 1, Hòa VangKK
1171675.28Trần Nguyễn HoàiNhi5/1BCNK Đà NẵngKK
1182275.28Nguyễn HoàngThy5/1BCNK Đà NẵngKK
1190245.25Nguyễn Lê Quốc Bình5/1TH Lê Đình Chinh, Hải ChâuKK
1202135.23Nguyễn Lê PhướcThiện5/1TH Ngô Sĩ Liên, Liên ChiểuKK
1210155.20Trần Duy NhậtAnh5/4TH Ông Ích Khiêm, Hải ChâuKK
1222635.20Đoàn Ngọc KimXuyến5/6TH Trần Cao Vân, Thanh KhêKK
1230835.18Nguyễn Thị HànHương5/2TH Lê Lai, NHSKK
1241965.18Hồ Vĩnh Hoàng Sơn5/9TH Phù Đổng, Hải ChâuKK
1251725.15Ngô VĩnhPhát4/4TH Quang Trung, Sơn TràKK
1260515.13Nguyễn Thị Thu4/3TH Điện Biên Phủ, Thanh KhêKK
1272545.13Lê Thị Thảo Vân5/2TH Trần Quang Diệu, NHSKK
1282575.13Trần Minh 5/3TH Trần Cao Vân, Thanh KhêKK
1290475.10Vũ KhươngDuy5/1TH Trần Quốc Toản, Sơn TràKK
1301305.10Ngô Tiểu My5/1TH Hoàng Dư Khương, Cẩm LệKK
1311425.10Dương Bảo Ngọc5/1TH Tiểu La, Sơn TràKK
1320335.08Mai TiếnĐạt5/4TH Đoàn Thị Điểm, Thanh khêKK
1331405.08Trần Thị ThanhNga5/2TH Nguyễn Duy Trinh, NHSKK
1341165.05Đoàn Ngọc HoàngLong5/1TH Lê Lai, NHSKK
1351715.05Bùi MinhPhát5/1TH Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thanh KhêKK
1362105.05Đào Thị PhươngThảo5/1TH Nguyễn Tri Phương, Sơn TràKK
1370185.03Doãn Lê Thế Bảo5/1TH Nguyễn Văn Trỗi, Liên ChiểuKK
1380205.03Trần Đình GiaBảo5/1TH Lê Lai, NHSKK
1390915.03Đỗ Minh Huy4/2TH Tây Hồ, Hải ChâuKK
1401255.00Vũ CôngMinh5/2TH Tây Hồ, Hải ChâuKK
1411485.00Nguyễn Hoàng KhánhNguyên5/4TH Ngô Gia Tự, Sơn TràKK
1421865.00Hồ Nguyên Quân5/1TH Trần Cao Vân, Thanh KhêKK

2. Phần thi Chung khối THCS:

TTSBDĐiểmHọTênLớpTrườngGhichú
10249.50Nguyễn NgọcDưỡng9/1THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa VangNhất
20498.50Cao XuânHuy9/2THCS Nguyễn Văn Linh, Cẩm LệNhất
31368.50Hồ Khổng MiênViễn9/2THCS Nguyễn Trãi, Thanh KhêNhất
40328.40Phan VănHậu9/1THCS Chu Văn An, Thanh KhêNhất
50888.40Trần ChíNguyễn8/3THCS Nguyễn KhuyếnNhất
61278.30Nguyễn Anh 9/3THCS Nguyễn KhuyếnNhất
70728.20Huỳnh TấnÝ8/1THCS Lý Tự Trọng, Sơn TràNhất
80398.00Lưu DuyHòa9/5THCS Nguyễn KhuyếnNhất
90438.00Trần KimHuân9/2THCS Nguyễn KhuyếnNhất
101188.00Hà Phạm BíchTrâm9/1THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn tràNhất
111318.00Trần ThanhTùng8/1THCS Nguyễn KhuyếnNhất
120217.80Lương LêĐạt9/4THCS Nguyễn KhuyếnNhì
130717.70Đặng Huỳnh KhánhLy8/4THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa VangNhì
141307.70Bùi Anh Tuấn9/4THCS Nguyễn KhuyếnNhì
150147.60Nguyễn QuangBửu9/11THCS Trưng Vương, Hải ChâuNhì
160807.60Lưu QuangNghĩa9/5THCS Nguyễn KhuyếnNhì
170927.60Nguyễn HoàngNhi8/5THCS Nguyễn KhuyếnNhì
180907.50Nguyễn ThiệnNhân8/3THCS Nguyễn KhuyếnNhì
191077.50Nguyễn NgọcSáng8/3THCS Nguyễn KhuyếnNhì
201127.50Dương Gia Thịnh8/4THCS Nguyễn KhuyếnNhì
210077.40Nguyễn NguyênAnh9/2THCS Nguyễn Đình Chiểu, Thanh KhêNhì
220257.40Nguyễn PhúDuy9/1THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa VangNhì
230407.40Nguyễn MinhHoàng8/5THCS Nguyễn KhuyếnNhì
240427.30Trần Lâm TấnHoàng9/9THCS Lý Tự Trọng, Sơn TràNhì
250157.00Trần Quốc GiaCát8/5THCS Nguyễn KhuyếnNhì
260537.00Nguyễn NgọcHuy9/1THCS Lý Thường Kiệt, Hải ChâuNhì
270026.90Đỗ Đoàn Thuần An9/1THCS Lý Thường Kiệt, Hải ChâuNhì
281046.90Trần NhậtQuyên9/8THCS Chu Văn An, Thanh KhêNhì
291016.80Nguyễn NhậtQuang7/1THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn tràNhì
300276.60Trần Thị ChâuGiang9/3THCS Phan Bội Châu, Sơn TràNhì
310466.50Huỳnh Văn SỹHùng9/1THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa VangNhì
320946.50Đỗ PhúPhát9/2THCS Nguyễn KhuyếnNhì
330015.90Nguyễn ĐịnhAn9/1THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn tràBa
340935.80Phan Nguyễn YếnNhi8/1THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn tràBa
350375.60Đặng MinhHiếu9/1THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa VangBa
360815.60Nguyễn Trần ThanhNghĩa9/8THCS Chu Văn An, Thanh KhêBa
370035.50Nguyễn Thị HoàiÂn8/1THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa VangBa
381385.50Đặng Viết KhôiNguyên7/5THCS Nguyễn KhuyếnBa
390675.40Trần Thị Mỹ Linh9/4THCS Phạm Ngọc Thạch, Sơn TràBa
400785.40Vương TriềuNgân9/1THCS Kim Đồng, Hải ChâuBa
410095.30Nguyễn Lê LýBằng6/1THCS Phan Bội Châu, Sơn TràBa
420855.30Nguyễn Thị NhưNgọc9/1THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa VangBa
431145.30Phạm TâmThư8/1THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn tràBa
440205.20Nguyễn Quang CôngDanh8/1THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa VangBa
450415.20Nguyễn AnhHoàng9/5THCS Nguyễn Trãi, Thanh KhêBa
460835.20Lê Dương ThànhNgọc9/7THCS Chu Văn An, Thanh KhêBa
471355.20Nguyễn Lê ThảoVi9/1THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn tràBa
480125.10Nguyễn Ngọc Báu9/2THCS Nguyễn Trãi, Thanh KhêBa
490295.10Nguyễn Đức ThanhHải9/1THCS Nguyễn Phú Hường, Hòa VangBa
500284.90Bùi Thị Thanh9/1THCS Phạm Văn Đồng, Hòa VangKK
510594.90Nguyễn Trần DuyKha8/3THCS Nguyễn Huệ, Hải ChâuKK
520114.80Phạm HoàngBảo8/1THCS Lý Tự Trọng, Sơn TràKK
530364.80Hồ XuânHiếu8/1THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn tràKK
541284.70Huỳnh Minh 9/1THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn tràKK
550054.50Hồ Nguyễn Phú Anh9/3THCS Lê Lợi, NHSKK
560644.50Ngô TrungKiên9/7THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn tràKK
570584.40Đoàn Lê UyênKha9/3THCS Lê Lợi, NHSKK
581234.40Lê Trần Vĩnh Trí9/3THCS Lý Thường Kiệt, Hải ChâuKK
590314.30Ngô Minh Hậu9/2THCS Nguyễn Văn Linh, Cẩm LệKK
600604.20Đoàn VănKhiêm7/1THCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn tràKK
611174.10Nguyễn SơnTrà8/1THCS Lý Tự Trọng, Sơn TràKK
620354.00Phạm XuânHiếu9/5THCS Huỳnh Thúc Kháng, Thanh KhêKK


3. Phần thi Chung khối THPT:

STT
SBD
Điểm
Họ và tên
Lớp
Trường
Ghi chú
1
060
10.00
Nguyễn Đình Trí
Cường
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Nhất
2
073
9.33
Trần Lê Nguyên

12A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Nhất
3
059
8.67
Trương Minh
Bảo
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Nhất
4
061
8.33
Trần Lê Minh
Nhật
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Nhất
5
020
8.00
Nguyễn Tấn
Bảo
11/9
THPT Hoàng Hoa Thám
Nhất
6
071
8.00
Lê Đức Thành
Nhân
11A1
Chuyên Lê Quý Đôn
Nhất
7
072
8.00
Trần Viết Gia
Đức
10A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Nhất
8
062
7.67
Nguyễn Hữu Thanh
Cảnh
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Nhì
9
032
7.50
Đặng Thị Thủy
Tiên
11/5
THPT Hòa Vang
Nhì
10
002
7.33
Tán Lê Thùy
Trang
10/13
THP Trần Phú
Nhì
11
015
7.33
Đặng Châu
Tùng
10/2
THPT Hoàng Hoa Thám
Nhì
12
018
7.33
Đỗ Minh
Thắng
11/3
THPT Hoàng Hoa Thám
Nhì
13
056
7.33
Trương Tuấn
Anh
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Nhì
14
010
7.00
Cao Quang
Mẫn
11/9
THP Trần Phú
Nhì
15
051
7.00
Nguyễn Trần Viết
Chương
11/2
THPT Phan Châu Trinh
Nhì
16
053
7.00
Trương Phước
Hiệu
10/4
THPT Phan Châu Trinh
Nhì
17
055
7.00
Trần
Tài
12A3
Chuyên Lê Quý Đôn
Nhì
18
067
7.00
Trần Thanh
Tùng
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Nhì
19
007
6.67
Đoàn Công
Trực
11/1
THP Trần Phú
Ba
20
016
6.67
Nguyễn Ngọc Uyên
Phương
10/2
THPT Hoàng Hoa Thám
Ba
21
047
6.67
Võ Ngọc Khôi
Nguyên
11/8
THPT Phan Châu Trinh
Ba
22
065
6.67
Nguyễn Minh
Thái
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Ba
23
006
6.33
Lê Quang
Nghĩa
11/4
THP Trần Phú
Ba
24
013
6.33
Phạm Minh
Hoàng
11/7
THP Trần Phú
Ba
25
058
6.33
Lê Công Hoàng
Huy
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Ba
26
063
6.33
Nguyễn Khánh
My
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Ba
27
066
6.33

Cường
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Ba
28
069
6.33
Đặng Ngọc
Trung
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Ba
29
009
6.00
Dương Phúc
Khánh
11/13
THP Trần Phú
Ba
30
011
6.00
Đoàn Thanh Ngọc
Thảo
10/5
THP Trần Phú
Ba
31
012
6.00
Phạm Đức
Pháp
11/7
THP Trần Phú
Ba
32
036
6.00
Đặng Quốc
Tuấn
11/1
THPT Hòa Vang
Ba
33
050
6.00
Huỳnh Minh
Thiện
10/1
THPT Phan Châu Trinh
Ba
34
064
6.00
Đặng Công
Tân
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
Ba
35
001
5.67
Nguyễn Thị Minh
Châu
10/3
THP Trần Phú
KK
36
004
5.67
Võ Trung
Kha
10/3
THP Trần Phú
KK
37
028
5.67
Huỳnh Thị Bích
Trâm
10/1
THPT Phan Thành Tài
KK
38
038
5.67
Nguyễn Chí
Công
10/5
THPT Hòa Vang
KK
39
048
5.67
Nguyễn Đức Anh
Khoa
10/9
THPT Phan Châu Trinh
KK
40
003
5.33
Nguyễn Hữu
Quyền
10/8
THP Trần Phú
KK
41
034
5.33
Trần Ngọc
Nhi
11/1
THPT Hòa Vang
KK
42
039
5.33
Trần Thị
Điệp
10/1
THPT Hòa Vang
KK
43
057
5.33
Trần Quốc
Phương
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
KK
44
068
5.33
Nguyễn Thanh
Tín
11A4
Chuyên Lê Quý Đôn
KK


4. Phần thi Diễn đàn THPT:

STTHọ Tên Thí SinhTrườngSản PhẩmĐiểm TBPhòng ThiGIẢI
1Trần MinhTúTHPT Ngũ Hành Sơnthpt-nguhanhson.com/4r83.90Phòng 15Nhất
2Nguyễn Trần Viết ChươngTHPT Phan Châu Trinhvuamoi.net82.60Phòng 15Nhất
3LâmViệtTHPT Trần PhúDiễn đàn tranphudn.com81.80Phòng 15Nhất
6Phạm Lê NhãUyênChuyên Lê Quý Đôn
baovemoitruong
.forumvi.com
75.20Phòng 15Nhì
Nguyễn QuếPhương
Lê Ngọc AnhThư
Ngô XuânAnh
7Phạm VĩnhHưngTHPT Thái PhiênDiễn đàn forum.zin8.com74.80Phòng 15Nhì
8Cao QuangMẫnTHPT Trần PhúDiễn đàn 4r.mu.truyenky.com74.40Phòng 15Nhì
9Nguyễn ĐìnhNamTHPT Phan Thành TàiDiễn đàn a1club.123.st73.40Phòng 15Ba
10Huỳnh MinhThiệnTHPT Phan Châu TrinhDiễn đàn pic-itvn.com70.20Phòng 15Ba
11Nguyễn Phan TịnhNghiTHPT Thanh Khê
64.64.14.150
/forum/forum
68.60Phòng 15Ba


5. Phần thi Phần mềm THPT:

STTHọ Tên Thí SinhTrườngSản PhẩmĐiểm TBGIẢI
1Hứa Huỳnh Đại NhânTHPT Trần Phúwebdethi.com82.00Nhất
2Trần VănNghĩaTHPT Trần Phútintuchocduong.com81.00Nhất
3Hoàng CungPhúcChuyên Lê Quý ĐônViet Exploer 1.075.00Nhất
Lê Đức ThànhNhân
4Đặng NgọcTrungChuyên Lê Quý ĐônỨng dụng Google map vào bản đồ du lịch74.60Nhất
5Nguyễn Trần ViếtChươngTHPT Phan Châu TrinhCode assistant73.50Nhì
6Lâm QuangĐứcChuyên Lê Quý ĐônGame 2D mô phỏng68.40Ba
Nguyễn Lê MinhTrí
Đỗ Trần KhánhBảo
Đinh ViếtKhánh
Thái Hải ThiênLong
7Đinh PhúQuốcChuyên Lê Quý ĐônBổ trợ học tập hình học63.60Ba
Lê Văn Phúc


6. Phần thi Phần mềm THCS:

STTHọ Tên Thí SinhTrườngSản PhẩmGK4GK5Điểm TBGIẢI
1Lưu DuyHòaTHCS Nguyễn KhuyếnQuản lí thông tin giáo dục908580.80Nhất
2Nguyễn Phan QuangBửuTHCS Trưng Vương, Hải ChâuTrao đổi thông tin học tập688880.20Nhất
3Nguyễn NhậtQuangTHCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn TràPhần mềm học toán 1686776.20Nhất
4Nguyễn NhậtQuangTHCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn TràLearning English with the Egyptian monster687575.60Nhất
5Trần ĐìnhSơnTHCS Đặng Thai Mai, Cẩm LệXây dựng website trường học dựa trên nền PHP + MySQL686675.00Nhất
Trần Thị AnhMỹNhất
6Hoàng Ngọc KhánhQuỳnhTHCS Nguyễn KhuyếnEnglish in Mathematics718268.80Nhì
7Huỳnh Thị ThiênNgàTHCS Nguyễn Thiện Thuật, Cẩm LệQuản lý thư viện trường học606764.40Nhì
8Lê Thị HiềnThưTHCS Nguyễn Văn Linh, Hòa VangPhần mềm Olympia685058.60Ba
9Đinh VănDuyTHCS Phạm Văn Đồng, Hòa VangHọc tốt môn Toán554858.20Ba
10Nguyễn ThịLýTHCS Nguyễn Hồng Ánh, Hòa VangTính điểm trung bình môn615457.20Ba
11Đoàn ThiênQuangTHCS Nguyễn Công Trứ, Cẩm LệThư viện điện tử505253.80Ba
Trịnh Thị ThanhThủy


7. Phần thi Phần mềm Tiểu học:

STTHọ Tên Thí SinhTrườngSản PhẩmĐiểm TBGIẢI
1Đặng NguyênKhôiTH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh KhêBiển đảo quê hương84.00Nhất
2Nhật AnhTH Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh KhêEm học nói tiếng Anh83.25Nhất
3Quách UyênHiếuTH Phù Đổng, Hải ChâuThiên nhiên Việt Nam83.00Nhất
4Đinh Minh ToànTH Hoàng Dư Khương, Cẩm LệKhám phá thiên nhiên80.25Nhất
5Lê Đức ThiênTH Phù Đổng, Hải ChâuBé đã lớn khôn80.25Nhất
6Nguyễn Thị Thu UyênTH Ngô Quyền, Cẩm LệBổ trợ học toán cấp 180.25Nhất
7Nguyễn NhậtHiểnTH Nguyễn Duy Trinh, NHSBlock "Bảo vệ môi trường" trên website mã nguồn mở 79.50Nhất
8Phạm Mai ThảoTH Tô Hiến Thành, NHSWebsite Liên Đội Tô Hiến Thành79.25Nhất
9Phạm Trần ThanhLâmTH Trần Cao Vân, Thanh khêCẩm nang lịch sử79.25Nhất
10Lê Phú ThứcTH Trần Bình Trọng, Liên ChiểuPhần mềm thời khóa biểu79.00Nhất
11Lê Viết CườngTH Bế Văn Đàn, Thanh KhêVui cùng học An toàn giao thông78.25Nhất
12Trần Thị ThảoVyTH Phạm Hồng Thái, NHSWebsite" Nhi đồng vui học đạo đức"77.67Nhất
13Hoàng Thanh ThếTH Trần Cao Vân, Thanh khêBé cùng học nào77.00Nhất
Bùi Thái CôngChínhTH Trần Cao Vân, Thanh khêNhất
14Nguyễn Trần ViệtAnTH Nguyễn Duy Trinh, NHSPhần mềm violet giáo dục An toàn giao thông khối 477.00Nhất
15Hà ThuUyênTH Hoàng Văn Thụ, Hải ChâuHọc tiếng Pháp bằng âm nhạc và hình ảnh76.00Nhất
16Trần Đình GiaBảoTH Lê Lai, NHSEnglish for you75.75Nhất
17Đặng Ngọc DiệuUyênTH Hoàng Dư Khương, Cẩm LệCẩm nang Bảo vệ môi trường75.67Nhất
18Trần Thục UyênTH Diên Hồng, Cẩm LệEnglish for kid by tonic75.50Nhất
19Ngô Ngọc Thảo NhiTH Trần Quốc Toản, Sơn TràKhám phá kho tàng dân gian Việt Nam75.25Nhất
20Ngô Tiểu MyTH Hoàng Dư Khương, Cẩm LệThư mục sách Online75.00Nhất
21Dương Hoàng TuấnTH Hoàng Dư Khương, Cẩm LệTìm hiểu thảm họa thiên nhiê, chung tay bảo vệ môi trường75.00Nhất
22Ngô Thị ThùyNhânTH Hòa Tiến 1, Hòa VangWebsite "Thế giới tuổi thơ"74.75Nhì
23Phùng Hữu ThuậnTH Hoàng Dư Khương, Cẩm LệHọc tiếng Anh qua hình ảnh74.50Nhì
24Hồ Thanh NguyệtTH Hải Vân, Liên ChiểuDữ liệu lịch sử Việt Nam74.00Nhì
25Nguyễn QuỳnhAnhTH Trần Cao Vân, Thanh khêNào cùng khám phá73.75Nhì
26Lê Vũ BảoChâuTH Sky - LineVui học đến trường73.25Nhì
27Trương Thị KimNguyênTH Lê Bá Trinh, NHSHọc tốt toán lớp 172.25Nhì
28Vũ Tiến LựcTH Diên Hồng, Cẩm LệChung tay bảo vệ môi trường72.25Nhì
29Nguyễn Ngọc CátDươngTH Trần Cao Vân, Thanh khêThế giới diệu kỳ71.63Nhì
30Phạm Thảo NguyênTH Ngô Sĩ Liên, Liên ChiểuTruyện cổ tích Việt Nam71.25Nhì
31Nguyễn Lê UyênTH Hoàng Dư Khương, Cẩm LệHello Việt Nam71.00Nhì
32Nguyễn Ngọc LinhTH Trần Quang Diệu, NHSCùng học tốt môn Lịch sử Lớp 570.75Nhì
33Lê Bình Gia BảoTH Hoàng Dư Khương, Cẩm LệTìm hiểu thiên nhiên và bảo vệ môi trường70.50Nhì
34Lê Thị Anh PhươngTH Duy Tân, Liên ChiểuHoàng Sa quê hương em70.50Nhì
35Hồ Ngọc HuyềnTrânTH Bế Văn Đàn, Thanh KhêVui cùng học Toán70.00Nhì
36Nguyễn Hữu HoàngCôngTH Nguyễn Phan Vinh, Sơn TràGiúp em tập vẽ con vật69.50Ba
37Bùi Hậu GiangTH Trần Quang Diệu, NHSGiúp các bạn tìm hiểu về đội TNTP Hồ Chí Minh69.50Ba
38Trần Hồng TrâmTH Trần Nhân Tông, Cẩm LệHọc tiếng Anh bằng hình ảnh69.50Ba
39Lê Khánh LinhTH Lê Quang Sung, Thanh KhêGiới thiệu trò chơi dân gian69.50Ba
40Đoàn Phan Minh ChâuTH Hải Vân, Liên ChiểuCẩm nang thuốc Việt Nam69.25Ba
41Trần Thu TH Thái Thị Bôi, Cẩm LệThiên nhiên xung quanh em67.75Ba
42Mai Thị Xuân TrangTH Ngô Quyền, Cẩm LệCẩm nang lịch sử Việt Nam67.50Ba
43Bùi Đoàn Hương GiangTH Trần Bình Trọng, Liên ChiểuTìm hiểu y tế học đường67.25Ba
44Nguyễn Thị Phú ThắmTH Trần Văn Dư, Cẩm LệTự luyện ViOlympic toán 567.00Ba
45Nguyễn Quang ThiệnTH Bùi Thị Xuân, Liên ChiểuThế giới động vật quanh ta66.75Ba
46Nguyễn Thị Trường SinhTH Lê Văn Hiến, NHSEm vui học tiếng Anh66.75Ba
47Trần VănHiếuTH Hòa Nhơn 1, Hòa VangGiúp em học và chơi giao thông66.50Ba
48Trần Lê Uyển NhiTH Trần Cao Vân, Thanh khêAn toàn giao thông 66.50Ba
49Nguyễn Đức ThanhNgọcTH Hòa Tiến 1, Hòa VangPhần mềm nghe nhạc đơn giản66.25Ba
50Nguyễn Huỳnh NguyênTH Ông Ích Đường, Cẩm LệWebsite trường Tiểu học Ông Ích Đường66.25Ba
51Đặng Thị Huyền TrangTH Thái Thị Bôi, Cẩm LệTìm hiểu biển đảo Việt Nam66.25Ba
52Đặng Thị Ý NhiTH Hòa Khương 2, Hòa VangGiúp bạn học tốt tiếng anh66.25Ba
53Huỳnh Thị Ngọc DiệpTH Ngô Quyền, Cẩm LệBổ trợ học Anh văn66.00Ba




8. Phần thi Diễn đàn THCS:

STTHọ Tên Thí SinhTrườngSản PhẩmĐiểm TBPhòng
Thi
GIẢI
1Lê Ngô MinhHùngTHCS Nguyễn Đình Chiểu, Thanh Khê9386.0015Nhất
2Nguyễn AnhHoàngTHCS Nguyễn Trãi, Thanh Khê9285.2015Nhất
Nguyễn MinhNghĩa
3Trần Viết AnhQuốcTHCS Huỳnh Bá Chánh, Ngũ Hành Sơn9183.4015Nhì
Trần XuânPhúc
Phạm Khánh MinhMẫn
4Huỳnh MinhTúTHCS Nguyễn Văn Cừ, Sơn Trà8681.8015Nhì
5Nguyễn Đình GiaLuậtSkyline7378.2015Ba
6Nguyễn Đức QuốcVươngTHCS Đặng Thai Mai, Cẩm Lệ7977.80Phòng 13Ba
Nguyễn Hữu ChíBảo
7Lê ĐạiDươngTHCS Nguyễn Thị Định, Cẩm Lệ7377.20Phòng 13Ba
Lê HoàngLân


Ban Quản trị
Chủ đề này đã bị khóa, bạn không thể sửa hay trả lời
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Empty22/5/2012, 21:54 #2
kittynam
kittynam
kittynam
Đại vương
http://www.phanthanhtai.info
Đại vương
Bài viết Bài viết : 1339
Thanks Thanks : 99
P2Txu P2Txu : 3540
Tuổi Tuổi : 29
Giới tính Giới tính : Nam
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Empty Re: Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012
Thông báo điểm thi Tin học trẻ 2012
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 IMG_2455








I. Kết quả thi phần mềm sáng tạo:
1. Tiểu học
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 3%286%29

Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 4%284%29

Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 5%283%29

2. Trung học cơ sở
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 2%288%29

3. Trung học phổ thông
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 7%283%29
II. Kết quả thi Phần thi diễn đàn:
1. Trung học cơ sở
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 6%282%29

2. Trung học phổ thông
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 1%2811%29
Chủ đề này đã bị khóa, bạn không thể sửa hay trả lời
Chủ đề trước Chủ đề tiếp theoTrang 1 trong tổng số 1 trang
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012
arrow

Lưu ý khi post comment:

  • Không "bóc tem" topic
  • Dùng lời lẽ có văn hoá và lịch sự
  • Xem trang FAQs trước khi hỏi
Bạn không có quyền trả lời bài viết

HTML đang Đóng
BBCode đang Mở
Hình vui đang Mở
 
Liên kết: FanPage Trường THPT Phan Thành Tài
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Hòa Châu, H.Hòa Vang, TP Đà Nẵng - Điện thoại: 0511.3684245
Liên hệ trực tiếp với BQT: 0935196501 or 01214206117
Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Spacer10Kết quả giải Tin học trẻ thành phố Đà Nẵng 2012 Spacer10


Diễn đàn P2T được phát triển bởi các thành viên
Copyright© 2012-2014 by Phanthanhtai.info , Forumtion verPhbb2