ĐĂNG KÝ
 Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013 Spacer10
 Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013 Spacer10
 Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013 Spacer10
 Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013 Spacer10 Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013 Spacer10
 Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013 Spacer10
Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013
 Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013 Spacer10 Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013 Spacer10

 Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013 Empty Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013kittynam
by kittynam(12-04-2013)
Thích bài này?
Bài trướcBài sau
    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI

    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Nguyễn Xuân Cảnh 12/1 210003 A 2.75 5.20 7.95
    2 Đặng Thuỳ Duyên 12/1 210017 A 6.25 5.60 4.60 16.45
    3 Nguyễn Thị Thu Hà 12/1 210030 A 4.50 5.60 4.80 14.90
    4 Võ Thi Hạnh 12/1 210035 A 6.75 6.80 4.20 17.75
    5 Đặng Nguyên Hưng 12/1 210061 A 2.25 4.20 3.40 9.85
    6 Trần Thị Mỹ Lập 12/1 210076 A 1.50 5.00 2.40 8.90
    7 Nguyễn Thị Hoài Linh 12/1 210082 A 6.75 5.20 5.40 17.35
    8 Võ Văn Lợi 12/1 210092 A 6.00 5.60 4.80 16.40
    9 Ngô Thị Khánh Ly 12/1 210095 A 3.25 4.80 2.00 10.05
    10 Nguyễn Đình Nam 12/1 210103 A 1.75 V 1.75
    11 Nguyễn Thị Nguyệt 12/1 210110 A 4.00 4.00 3.00 11.00
    12 Lê Nhân 12/1 210113 A 4.50 5.80 4.20 14.50
    13 Mai Thành Nhân 12/1 210114 A 5.50 7.40 2.00 14.90
    14 Nguyễn Ngọc Anh Nhi 12/1 210117 A 1.50 4.80 3.40 9.70
    15 Ngô Thị Hồng Phước 12/1 210124 A 2.50 4.40 3.20 10.10
    16 Nguyễn Văn Phương 12/1 210128 A 4.00 4.60 2.60 11.20
    17 Trần Tố Quỳnh 12/1 210143 A 4.00 3.80 2.80 10.60
    18 Trần Viết Rin 12/1 210146 A 2.50 4.80 3.40 10.70
    19 Bùi Tấn Sơn 12/1 210148 A 1.75 5.00 4.20 10.95
    20 Phạm Công Tân 12/1 210159 A 1.75 4.20 3.00 8.95
    21 Nguyễn Quốc Thiên 12/1 210166 A 8.50 6.80 3.80 19.10
    22 Phan Thị Thanh Thuỷ 12/1 210175 A 4.50 3.20 3.60 11.30
    23 Hoàng Văn Thương 12/1 210176 A 6.25 7.20 4.20 17.65
    24 Ông Thị Hoài Thương 12/1 210179 A 5.00 4.60 2.60 12.20
    25 Hồ Văn Anh Tin 12/1 210184 A 2.50 3.60 3.00 9.10
    26 Nguyễn Thị Thu Trang 12/1 210189 A 5.00 3.80 4.80 13.60
    27 Nguyễn Minh Tùng 12/1 210206 A 5.25 5.60 5.20 16.05
    28 Nguyễn Nhật Tuyến 12/1 210207 A 4.00 6.40 3.80 14.20
    29 Nguyễn Thị Thục Uyên 12/1 210210 A 8.00 5.60 3.60 17.20
    30 Phùng Thị Tường Vân 12/1 210212 A 2.75 4.20 3.40 10.35
    31 Lê Công Việt 12/1 210215 A 1.00 4.20 2.20 7.40
    32 Trần Thị Mỹ Dung 12/1 210236 A1 3.25 3.60 3.60 10.45
    33 Nguyễn Thị Huyền Nga 12/1 210258 A1 3.00 4.80 2.90 10.70
    34 Lê Thị Phương Thảo 12/1 210273 A1 1.50 3.60 3.30 8.40
    35 Trần Thị Châu Hải 12/1 210369 D 1.75 7.50 3.30 12.55
    36 Phan Hoàng Kỳ 12/1 210396 D 0.25 3.00 3.00 6.25
    37 Lê Nguyễn Thịnh 12/1 210454 D 4.75 4.50 6.50 15.75
    38 Nguyễn Thị Thanh Long 12/1 210499 B 4.25 3.00 4.60 11.85
    39 Nguyễn Thị Khánh My 12/1 210502 B 3.25 2.40 4.40 10.05
    40 Đỗ Tấn Nghĩa 12/1 210506 B 2.00 2.80 5.80 10.60
    41 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 12/1 210510 B 5.00 4.60 7.00 16.60
    42 Nguyễn Lộc Hoàng Phụng 12/1 210513 B 7.50 5.00 7.40 19.90
    43 Nguyễn Thị Quyến 12/1 210514 B 3.00 3.80 3.80 10.60
    44 Nguyễn Thị Lâm Sinh 12/1 210516 B 9.75 5.00 6.00 20.75
    45 Nguyễn Mai Hồng Khánh Vy 12/1 210540 B 4.50 3.60 4.40 12.50
    46 Phạm Thị Như Ý 12/1 210541 B 1.00 1.80 3.00 5.80

































    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI







    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Phạm Thị Ngọc Diệp 12/2 210009 A 7.25 6.00 5.20 18.45
    2 Lê Đại Duy 12/2 210015 A 0.25 2.80 1.40 4.45
    3 Doãn Đức 12/2 210024 A 2.25 6.80 5.60 14.65
    4 Ngô Thị Hà 12/2 210029 A 2.50 4.00 4.20 10.70
    5 Nguyễn Văn Hải 12/2 210033 A 1.00 5.80 2.60 9.40
    6 Nguyễn Phú Hoà 12/2 210044 A 0.25 3.60 3.60 7.45
    7 Đặng Xuân Huy 12/2 210057 A 3.00 4.80 2.80 10.60
    8 Phùng Thị Ngọc Lan 12/2 210072 A 2.75 5.00 4.00 11.75
    9 Nguyễn Thị Lâm 12/2 210075 A 2.50 4.80 3.20 10.50
    10 Đặng Phước Lên 12/2 210079 A 7.50 5.00 4.40 16.90
    11 Đoàn Thị Thanh Linh 12/2 210081 A 2.50 4.40 3.40 10.30
    12 Lê Kim Long 12/2 210087 A 2.50 3.80 2.20 8.50
    13 Nguyễn Đức Luỷ 12/2 210093 A 1.25 3.40 3.20 7.85
    14 Nguyễn Thị Mai 12/2 210097 A 2.50 6.80 4.20 13.50
    15 Võ Lê Nguyễn 12/2 210109 A 3.75 4.60 3.60 11.95
    16 Nguyễn Tăng Phương 12/2 210126 A 1.25 4.00 3.20 8.45
    17 Trần Công Phương 12/2 210129 A 1.00 2.40 2.40 5.80
    18 Võ Văn Quảng 12/2 210135 A 5.50 4.80 5.20 15.50
    19 Nguyễn Đình Thuấn 12/2 210174 A 1.00 3.60 2.60 7.20
    20 Nguyễn Đức Trình 12/2 210194 A 3.75 4.60 2.00 10.35
    21 Ngô Thị Cẩm Vân 12/2 210211 A 1.25 4.80 2.60 8.65
    22 Nguyễn Đức Việt 12/2 210216 A 2.50 4.20 3.60 10.30
    23 Nguyễn Hữu Vinh 12/2 210217 A 1.00 3.40 2.00 6.40
    24 Đoàn Thanh Vủ 12/2 210219 A 2.00 3.40 5.40
    25 Đinh Thị Ngọc Ý 12/2 210225 A 2.50 3.00 1.80 7.30
    26 Võ Thị Thanh Dân 12/2 210234 A1 1.75 3.80 2.50 8.05
    27 Nguyễn Quang Chánh 12/2 210284 C 5.50 4.00 4.50 14.00
    28 Nguyễn Thị Phương Dung 12/2 210286 C v 2.00 2.00
    29 Nguyễn Văn Nam 12/2 210315 C 7.50 3.50 4.50 15.50
    30 Vũ Trọng Thái 12/2 210329 C 6.50 2.50 6.00 15.00
    31 Võ Thị Thanh Thuỷ 12/2 210332 C 8.00 3.50 11.50
    32 Ông Ngô Thuỳ Trang 12/2 210338 C 7.00 2.00 9.00
    33 Lê Thị Kim Dung 12/2 210362 D 1.25 6.50 3.80 11.55
    34 Đinh Thị Linh Giang 12/2 210365 D 3.75 8.00 8.80 20.55
    35 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/2 210375 D 3.00 5.50 2.40 10.90
    36 Võ Duy Hoàn 12/2 210380 D 2.00 5.00 3.80 10.80
    37 Đinh Thị Thanh Hương 12/2 210389 D 3.00 6.00 5.30 14.30
    38 Nguyễn Trần Trúc Linh 12/2 210406 D 1.00 5.00 4.90 10.90
    39 Mai Thị Ngân 12/2 210417 D 2.00 5.50 4.10 11.60
    40 Huỳnh Thị Tố Nguyên 12/2 210422 D 2.00 2.50 4.30 8.80
    41 Đồng Thị Hồng Nhân 12/2 210428 D 2.75 5.50 5.00 13.25
    42 Trần Huệ Phương 12/2 210438 D v 7.00 7.00
    43 Huỳnh Thị Như Quỳnh 12/2 210441 D 1.00 3.00 3.50 7.50
    44 Trần Thị Thạch Thảo 12/2 210452 D 2.00 2.50 3.80 8.30
    45 Trương Hoàng Kiều 12/2 210537 D 2.75 4.00 6.10 12.85
    46 Nguyễn Thị Mộng Trinh 12/2 210475 D 1.25 5.00 3.10 9.35

































    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI







    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Ngô Ngọc Bảo 12/3 210001 A 6.60 3.60 10.20
    2 Nguyễn Văn Đức 12/3 210027 A 4.25 6.40 3.80 14.45
    3 Võ Lý Hùng 12/3 210056 A 0.50 3.20 3.70
    4 Ngô Duy Khánh 12/3 210066 A 1.00 4.00 5.00
    5 Lê Hữu Lâm 12/3 210074 A 3.80 3.80
    6 Trần Thị Kim Liên 12/3 210080 A 1.00 5.60 6.60
    7 Đoàn Hoàng Long 12/3 210086 A 0.75 3.00 3.75
    8 Lê Thành Lộc 12/3 210089 A 5.20 2.60 7.80
    9 Mai Trung Nghĩa 12/3 210105 A 2.50 2.60 5.10
    10 Nguyễn Thị Hoàng Ni 12/3 210120 A 6.00 5.40 4.80 16.20
    11 Nguyễn Phú Quý 12/3 210141 A 3.00 3.00
    12 Nguyễn Ngọc Sơn 12/3 210149 A v 4.80 4.80
    13 Nguyễn Lộc Thanh Thắng 12/3 210164 A 1.00 3.20 4.20
    14 Trương Thị Tuyết Thương 12/3 210180 A 7.25 4.40 3.40 15.05
    15 Lê Thị Thuỷ Tiên 12/3 210181 A 1.50 2.40 3.90
    16 Trần Thị Phương Trinh 12/3 210193 A 4.75 V 2.00 6.75
    17 Lê Văn Tú 12/3 210202 A 1.75 4.20 2.40 8.35
    18 Trần Thị ánh Vi 12/3 210213 A V 1.60 1.60
    19 Đoàn Anh Vũ 12/3 210220 A 3.40 3.40
    20 Dương Minh Hiếu 12/3 210244 A1 1.25 2.20 3.00 6.45
    21 Nguyễn Thị Xuân Dung 12/3 210287 C 6.00 6.00
    22 Lê Viết Nguyên Sinh 12/3 210324 C 2.50 2.50
    23 Nguyễn Thị Huyền Vân 12/3 210341 C 0.00
    24 Nguyễn Thị Chi 12/3 210355 D 6.00 3.30 9.30
    25 Trương Thị Hoài Diễm 12/3 210360 D 1.75 5.00 2.40 9.15
    26 Trần Thị Thuý Hằng 12/3 210376 D 0.25 3.40 3.65
    27 Kiều Lê Huy 12/3 210385 D V 0.00
    28 Nguyễn Thị Thanh Lành 12/3 210399 D 2.00 4.00 3.60 9.60
    29 Nguyễn Thị Việt Mỹ 12/3 210413 D 1.00 2.50 3.50
    30 Lê Thị Hồng Ngọc 12/3 210421 D 6.00 3.10 9.10
    31 Phạm Thị Cao Nguyên 12/3 210426 D 3.00 3.00
    32 Lê Thị Thảo 12/3 210449 D 2.00 2.00
    33 Trần Thị Tiến 12/3 210463 D 4.50 3.30 7.80
    34 Lê Thị Xuân Trang 12/3 210464 D 1.75 3.50 3.60 8.85
    35 Lê Thị Hồng Trâm 12/3 210467 D 5.50 2.10 7.60
    36 Nguyễn Hoàng Tùng 12/3 210476 D 0.75 1.80 2.55
    37 Lê Thị Ánh Tuyết 12/3 210477 D 0.00 3.50 2.30 5.80
    38 Biện Thị Dịu Yên 12/3 210490 D 5.00 3.10 8.10
    39 Đặng Thị Hiền 12/3 210495 B 1.75 2.20 5.80 9.75
    40 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 12/3 210511 B 2.60 3.20 5.80
    41 Ông Thành Trung 12/3 210532 B 1.00 2.80 3.80














































































    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI







    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Ngô Văn Dũng 12/4 210012 A 0.75 4.20 2.60 7.55
    2 Lê Đại Dương 12/4 210018 A 1.00 4.00 3.20 8.20
    3 Lê Trọng Đức 12/4 210026 A 0.50 3.40 2.60 6.50
    4 Nguyễn Đức Hải 12/4 210032 A 0.00 3.20 3.20
    5 Trần Thị Kim Huệ 12/4 210053 A 1.50 3.80 2.60 7.90
    6 Phùng Ngô Thanh Hùng 12/4 210054 A 0.00 6.60 2.80 9.40
    7 Nguyễn Xuân Hưng 12/4 210062 A 2.25 4.20 2.60 9.05
    8 Huỳnh Thị Kiều 12/4 210071 A 0.50 3.40 3.20 7.10
    9 Phan Minh Lựu 12/4 210094 A 1.25 3.60 2.60 7.45
    10 Nguyễn Anh Nhàn 12/4 210111 A 1.75 V 1.75
    11 Châu Mi Rô Mi Ô 12/4 210121 A 3.00 2.60 5.60
    12 Nguyễn Thị Minh Phương 12/4 210127 A 5.50 4.80 2.20 12.50
    13 Nguyễn Trung Thành 12/4 210160 A 0.75 3.60 4.35
    14 Nguyễn Phú Thiện 12/4 210168 A 1.00 3.40 2.20 6.60
    15 Huỳnh Thị Hoài Thương 12/4 210177 A 3.00 4.00 2,6 7.00
    16 Đặng Thị Trà Trang 12/4 210188 A 5.00 4.20 3.40 12.60
    17 Hồ Phương Trung 12/4 210196 A 0.50 3.20 2.40 6.10
    18 Nguyễn Hữu Vũ 12/4 210221 A 1.25 4.80 2.80 8.85
    19 Trần Thị Ngọc Yến 12/4 210227 A 1.50 5.40 3.60 10.50
    20 Bùi Thị Minh Hiền 12/4 210242 A1 1.50 4.80 2.50 8.80
    21 Nguyễn Thị Ngọc 12/4 210263 A1 1.50 4.80 3.40 9.70
    22 Đinh Thị Nhung 12/4 210266 A1 1.50 3.20 2.30 7.00
    23 Lê Thị Diễm Phượng 12/4 210269 A1 1.00 4.40 2.60 8.00
    24 Nguyễn Thị Hương Trà 12/4 210278 A1 1.25 4.40 3.40 9.05
    25 Ngô Thị Tường Vi 12/4 210281 A1 0.75 4.60 3.10 8.45
    26 Nguyễn Đặng Trà Giang 12/4 210292 C 6.50 3.50 5.00 15.00
    27 Nguyễn Thị Lệ 12/4 210310 C 5.50 3.50 5.00 14.00
    28 Nguyễn Thị Thu 12/4 210330 C 3.00 2.50 4.50 10.00
    29 Lê Thị Xuân 12/4 210345 C 7.00 1.50 6.00 14.50
    30 Nguyễn Thị Hường 12/4 210394 D 0.00 1.50 2.30 3.80
    31 Nguyễn Thị Liễu 12/4 210403 D 1.25 6.00 3.60 10.85
    32 Vũ Thị Hồng Nhung 12/4 210432 D 1.50 3.50 3.50 8.50
    33 Nguyễn Thanh Tâm 12/4 210443 D v 3.00 3.00
    34 Nguyễn Thị Thà 12/4 210446 D 2.50 3.50 6.00
    35 Đặng Thị Trinh 12/4 210472 D 1.25 5.00 2.90 9.15
    36 Huỳnh Thị Vân 12/4 210479 D 0.75 3.50 4.80 9.05
    37 Trần Thị Thảo Vân 12/4 210482 D 1.50 4.00 3.40 8.90
    38 Đặng Thị Hoàng Vy 12/4 210487 D 1.00 5.50 1.50 8.00
    39 Trương Thị Ngân 12/4 210505 B 2.00 4.00 5.20 11.20
    40 Nguyễn Xuân Nhân 12/4 210509 B 1.25 2.20 3.60 7.05
    41 Nguyễn Thị Hồng Thắm 12/4 210524 B 1.00 2.60 3.80 7.40
    42 Lê Ngô Đức Trường 12/4 210533 B v 3.80 3.80
    43 Võ Văn Tùng 12/4 210534 B 1.00 3.60 4.80 9.40
    44 Phạm Ngọc Vĩ 12/4 210537 B v 4.80 4.80













































    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI







    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Lê Thị Khánh Chi 12/5 210004 A 1.50 3.00 2.00 6.50
    2 Vũ Thị Lê Dương 12/5 210021 A 5.50 4.40 4.40 14.30
    3 Lý Thị Ngọc Hạnh 12/5 210034 A 0.50 2.40 3.60 6.50
    4 Lê Thị Hiền 12/5 210039 A 1.00 3.60 2.20 6.80
    5 Đặng Thị Hoa 12/5 210043 A 1.00 4.00 2.60 7.60
    6 Phùng Văn Hùng 12/5 210055 A 0.00 V 2.00 2.00
    7 Phan Ngọc Kiều Hy 12/5 210064 A 0.75 4.00 1.60 6.35
    8 Ngô Ngọc Khương 12/5 210070 A 0.75 V 0.75
    9 Nguyễn Thị Thảo Linh 12/5 210083 A 1.25 4.00 2.00 7.25
    10 Lê Đức Mạnh 12/5 210098 A 1.50 2.60 3.60 7.70
    11 Lê Văn Quốc 12/5 210138 A 4.00 4.40 3.40 11.80
    12 Trần Minh Quyền 12/5 210142 A 3.25 2.20 3.00 8.45
    13 Võ Thiên Quỳnh 12/5 210144 A 1.00 4.40 2.40 7.80
    14 Trần Minh Rin 12/5 210145 A 1.75 3.60 2.60 7.95
    15 Ông Văn Tài 12/5 210155 A 1.00 3.40 3.00 7.40
    16 Nguyễn Văn Trung 12/5 210198 A 1.00 3.20 4.20
    17 Đặng Quang Tự 12/5 210208 A 0.00 2.00 1.80 3.80
    18 Nguyễn Hoàng Diễm 12/5 210235 A1 3.50 4.60 4.60 12.70
    19 Ông Thanh Dũng 12/5 210237 A1 0.50 3.60 3.40 7.50
    20 Lê Viết Hải 12/5 210241 A1 v 3.40 V 3.40
    21 Nguyễn Khánh 12/5 210250 A1 1.25 3.20 3.30 7.75
    22 Nguyễn Thị Khánh Ly 12/5 210254 A1 0.50 5.00 2.00 7.50
    23 Phùng Thông Minh 12/5 210256 A1 2.00 5.40 3.90 11.30
    24 Đinh Viết Nhân 12/5 210265 A1 0.25 3.20 3.00 6.45
    25 Nguyễn Thị Tâm 12/5 210271 A1 1.25 3.40 2.30 6.95
    26 Lê Đinh Thị Thắm 12/5 210274 A1 1.00 3.60 2.80 7.40
    27 Phạm Thị Ái 12/5 210349 D 4.25 2.00 4.50 10.75
    28 Lâm Thị Kim Huyền 12/5 210386 D 0.25 6.00 2.80 9.05
    29 Trần Vủ Lân 12/5 210401 D 0.00 2.50 3.00 5.50
    30 Lâm Thị Tú Nguyên 12/5 210424 D 0.75 3.50 3.00 7.25
    31 Lê Thị Tuyết Nhung 12/5 210430 D 1.25 4.50 4.30 10.05
    32 Nguyễn Thị Vân Oanh 12/5 210434 D 1.75 5.50 5.30 12.55
    33 Nguyễn Dương Hoài Phương 12/5 210436 D 2.25 3.50 3.50 9.25
    34 Trần Thị Thanh 12/5 210447 D 1.25 3.00 2.40 6.65
    35 Ông Thị Hoài Thương 12/5 210462 D 1.75 5.00 3.50 10.25
    36 Võ Thị Lệ Vân 12/5 210483 D 1.25 3.00 2.30 6.55
    37 Nguyễn Đức Hoàng Vũ 12/5 210485 D 1.25 2.50 3.75
    38 Đặng Thị Thịnh 12/5 210525 B 1.25 3.20 4.20 8.65
    39 Trương Ngô Anh Thư 12/5 210528 B 1.00 3.20 3.80 8.00
    40 Lê Thị Diễm Trinh 12/5 210531 B 1.00 2.80 3.00 6.80

























































































    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI







    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Nguyễn Phan Thị Dung 12/6 210010 A 0.25 3.40 3.65
    2 Trần Quốc Dũng 12/6 210014 A 2.25 4.60 4.40 11.25
    3 Phùng Thị Thuỳ Dương 12/6 210020 A 0.75 3.80 4.55
    4 Võ Trung Đức 12/6 210028 A 1.00 3.20 4.20
    5 Lê Thị Thanh Hậu 12/6 210037 A 0.75 3.00 3.75
    6 Nguyễn Văn Hiếu 12/6 210041 A 2.50 5.40 3.80 11.70
    7 Hoàng Phạm Anh Huy 12/6 210058 A 0.50 1.80 2.30
    8 Nguyễn Đăng Khoa 12/6 210068 A 1.25 3.40 3.40 8.05
    9 Đinh Thị Hoà Mi 12/6 210100 A 1.50 2.80 3.00 7.30
    10 Nguyễn Thị Ngọc 12/6 210106 A 2.25 4.20 2.60 9.05
    11 Phan Thanh Nhật 12/6 210116 A 0.50 3.00 3.50
    12 Ngô Trường Phấn 12/6 210122 A 0.00 2.40 1.40 3.80
    13 Nguyễn Ngọc Quan 12/6 210130 A 2.00 3.00 3.20 8.20
    14 Ngô Ngọc Quốc 12/6 210139 A 2.75 3.80 2.40 8.95
    15 Nguyễn Quang Sang 12/6 210147 A 1.00 3.20 4.20
    16 Phạm Đắc Lê Sơn 12/6 210151 A 1.00 3.00 3.60 7.60
    17 Nguyễn Thị Xuân Thiều 12/6 210170 A 1.00 2.00 3.00
    18 Lê Kim Thịnh 12/6 210171 A 2.50 4.60 3.40 10.50
    19 Đặng Vũ Trí 12/6 210190 A 2.25 3.00 2.60 7.85
    20 Nguyễn Tố Trinh 12/6 210192 A 3.00 4.40 3.20 10.60
    21 Hồ Vũ Anh Tuấn 12/6 210203 A 0.75 3.60 4.00 8.35
    22 Đinh Thị Hải 12/6 210240 A1 1.00 3.40 2.40 6.80
    23 Nguyễn Tuấn Hùng 12/6 210248 A1 v 2.40 2.40
    24 Ngô Ngọc Kiếm 12/6 210252 A1 2.50 4.20 1.90 8.60
    25 Hà Thị Mỹ 12/6 210257 A1 1.00 3.90 4.90
    26 Nguyễn Thị Thu Nga 12/6 210259 A1 1.50 2.80 3.30 7.60
    27 Trần Thị Cẩm Vân 12/6 210280 A1 1.25 3.20 2.60 7.05
    28 Ngô Thành Đạt 12/6 210289 C 5.00 3.50 5.50 14.00
    29 Nguyễn Huỳnh Thu Hà 12/6 210293 C 6.50 4.00 10.50
    30 Nguyễn Thái Hoà 12/6 210298 C 4.00 1.50 5.50
    31 Lê Thị Tuyết Ngân 12/6 210316 C 6.50 3.50 4.50 14.50
    32 Võ Thị Bích Hạnh 12/6 210373 D 0.00 4.00 4.00
    33 Phùng Thị Thu Huyền 12/6 210388 D 0.25 3.50 2.80 6.55
    34 Phùng Thị Lài 12/6 210397 D 0.25 4.00 2.00 6.25
    35 Phạm Trần Thanh Ly 12/6 210410 D 0.25 3.50 3.60 7.35
    36 Huỳnh Thị Nghĩa 12/6 210418 D 0.50 2.50 3.00
    37 Nguyễn Lê Hạnh Nguyên 12/6 210425 D 1.25 3.50 1.80 6.55
    38 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12/6 210431 D 0.75 3.00 2.10 5.85
    39 Nguyễn Thị Hoài Thương 12/6 210461 D 2.00 2.00 4.00
    40 Phan Thị Huyền Trang 12/6 210465 D 1.75 2.50 4.25
    41 Nguyễn Thị Vân 12/6 210480 D 0.00 5.00 5.00
    42 Võ Thuận 12/6 210527 B 4.50 2.40 6.20 13.10



































































    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI







    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Lê Minh Đức 12/7 210025 A 0.50 3.40 2.60 6.50
    2 Nguyễn Anh Hiệu 12/7 210042 A 0.00 2.20 2.20
    3 Mai Thanh Phước 12/7 210123 A 1.50 3.20 4.70
    4 Phan Văn Sơn 12/7 210152 A 0.75 2.60 3.35
    5 Nguyễn Văn Thịnh 12/7 210172 A 1.00 2.60 3.60
    6 Lê Thị Hoài Thương 12/7 210178 A 2.50 2.80 3.00 8.30
    7 Tân Vĩnh Tiến 12/7 210183 A 2.00 2.60 1.60 6.20
    8 Trần Phước Đức Trí 12/7 210191 A 1.00 3.20 3.00 7.20
    9 Nguyễn Văn Trình 12/7 210195 A 1.00 V 1.00
    10 Ngô Tấn Trung 12/7 210197 A 1.00 2.00 3.00
    11 Trần Hoàng Tuấn 12/7 210204 A 0.00 2.00 2.00
    12 Nguyễn Thị Ngọc Yến 12/7 210226 A 1.25 3.20 3.40 7.85
    13 Nguyễn Thị Lan Anh 12/7 210229 A1 2.50 3.00 3.80 9.30
    14 Hồ Văn Bình 12/7 210231 A1 0.25 2.80 2.40 5.45
    15 Trần Hữu Duy 12/7 210238 A1 0.25 2.60 3.50 6.35
    16 Nguyễn Thanh Hoàng 12/7 210246 A1 0.25 3.60 3.00 6.85
    17 Lê Quốc Huy 12/7 210249 A1 0.50 3.20 1.90 5.60
    18 Nguyễn Văn Anh Khuê 12/7 210251 A1 1.00 2.60 2.90 6.50
    19 Trần Đình Sỷ 12/7 210270 A1 0.75 2.40 2.60 5.75
    20 Nguyễn Đức Trọng 12/7 210279 A1 0.25 3.00 2.60 5.85
    21 Đặng Thị Cẩm Giang 12/7 210291 C 6.00 1.00 2.50 9.50
    22 Nguyễn Thị Mai Hoàng 12/7 210300 C 3.00 0.50 3.00 6.50
    23 Đỗ Thị Mỹ Liên 12/7 210311 C 6.00 2.00 8.00
    24 Trần Thị Yến Ngọc 12/7 210318 C 5.50 1.50 4.00 11.00
    25 Ngô Trần Hữu Tài 12/7 210327 C 2.50 2.00 4.00 8.50
    26 Lê Thị Bảo Vi 12/7 210342 C 5.50 1.00 2.50 9.00
    27 Ngô Văn Vũ 12/7 210343 C 5.00 0.50 5.50
    28 Phạm Nguyễn Quỳnh Châu 12/7 210353 D 1.00 2.50 2.50 6.00
    29 Huỳnh Thị Kim Chi 12/7 210354 D 0.25 3.00 2.10 5.35
    30 Nguyễn Văn Công 12/7 210356 D 0.25 1.00 1.90 3.15
    31 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 12/7 210363 D 1.75 5.00 4.60 11.35
    32 Nguyễn Thị Thu Hà 12/7 210366 D 1.25 4.00 5.25
    33 Trần Thị Thu Hà 12/7 210367 D 0.00 3.50 2.90 6.40
    34 Hứa Thị Trúc Hạ 12/7 210368 D 0.25 5.50 3.60 9.35
    35 Ngô Thị Phước Hạnh 12/7 210370 D 0.25 4.00 4.25
    36 Nguyễn Thị Diễm Hằng 12/7 210374 D 1.25 1.50 2.50 5.25
    37 Đặng Công Kỳ Hiếu 12/7 210378 D 0.00 1.50 3.80 5.30
    38 Trần Thị Thu Hương 12/7 210393 D 0.00 3.00 3.00 6.00
    39 Đặng Thị Kiều 12/7 210395 D 0.00 3.00 2.80 5.80
    40 Đặng Hồng Hoài Linh 12/7 210404 D 1.00 2.50 3.50
    41 Trần Thị Tiểu My 12/7 210412 D 1.00 2.50 2.90 6.40
    42 Trần Thị Thu Nguyệt 12/7 210427 D 0.75 2.00 2.90 5.65
    43 Nguyễn Đình Nhu 12/7 210429 D 0.00 2.00 2.50 4.50
    44 Hồ Thị Thanh Ny 12/7 210433 D 0.50 2.50 1.90 4.90
    45 Võ Thị Thanh Phú 12/7 210435 D 1.25 2.50 3.10 6.85
    46 Bùi Thị Thanh Thảo 12/7 210448 D 0.75 2.50 2.80 6.05
    47 Nguyễn Viết Vũ 12/7 210486 D 0.25 5.00 2.10 7.35






















    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI







    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Nguyễn Thành Công 12/8 210005 A 1.25 2.80 3.00 7.05
    2 Phạm Phú Dân 12/8 210008 A 0.75 4.20 3.20 8.15
    3 Trần Mai Ngọc Dũng 12/8 210013 A 1.25 2.80 2.40 6.45
    4 Bùi Trọng Đức 12/8 210023 A 0.25 4.00 4.20 8.45
    5 Huỳnh Ngọc Huy 12/8 210059 A 1.00 2.80 2.20 6.00
    6 Lê Đặng Minh 12/8 210101 A 1.25 3.00 3.60 7.85
    7 Trần Hữu Quang 12/8 210133 A 2.00 2.80 2.20 7.00
    8 Phạm Hoàng Phú Quí 12/8 210136 A 0.25 2.80 3.05
    9 Ngô Minh Tâm 12/8 210157 A v 0.00
    10 Lê Trần Đình Thảo 12/8 210161 A 1.25 3.40 4.00 8.65
    11 Trần Viết Hoa Vinh 12/8 210218 A 0.75 3.00 2.80 6.55
    12 Nguyễn Văn Vũ 12/8 210222 A 1.75 2.20 1.80 5.75
    13 Thái Vui 12/8 210223 A 3.00 2.60 2.60 8.20
    14 Ngô Thị Kim Anh 12/8 210228 A1 1.75 2.60 4.00 8.35
    15 Ngô Trần Quốc Bảo 12/8 210230 A1 0.75 3.80 3.80 8.35
    16 Nguyễn Viết Hoàng 12/8 210247 A1 0.75 2.20 2.00 4.95
    17 Lê Thị Diệu Hạnh 12/8 210294 C 3.50 4.00 7.50
    18 Đặng Thị Hiền 12/8 210296 C 3.50 1.00 2.50 7.00
    19 Nguyễn Thị Hồng 12/8 210301 C 3.50 3.50 7.00
    20 Phạm Diệu My 12/8 210313 C 3.50 2.00 4.00 9.50
    21 Nguyễn Nam 12/8 210314 C 5.00 2.00 5.00 12.00
    22 Ngô Thị Hồng Nghĩa 12/8 210317 C 4.50 3.50 8.00
    23 Lê Thị Ánh Nguyệt 12/8 210319 C 5.50 2.50 6.00 14.00
    24 Trương Thuỳ Nhung 12/8 210322 C 3.50 1.50 4.00 9.00
    25 Phan Hoài Sương 12/8 210326 C 7.00 4.00 11.00
    26 Nguyễn Văn Tần 12/8 210328 C 1.00 2.50 3.50
    27 Huỳnh Thị Diệu Thuý 12/8 210333 C 4.50 5.00 9.50
    28 Nguyễn Thị Hoài Thương 12/8 210334 C 4.00 4.00
    29 Trần Thị Trà 12/8 210335 C 6.50 5.50 12.00
    30 Phạm Phú Cầu 12/8 210352 D 1.00 4.50 3.30 8.80
    31 Lê Thị Thanh Cơ 12/8 210357 D 1.25 2.80 4.05
    32 Đặng Thị Ngọc Dương 12/8 210364 D 1.50 3.50 3.00 8.00
    33 Nguyễn Thị Thanh Hương 12/8 210390 D 0.00 2.50 2.50 5.00
    34 Nguyễn Thị Mai Lệ 12/8 210402 D 4.00 2.50 6.50
    35 Nguyễn Trùng Linh 12/8 210407 D 2.25 3.10 5.35
    36 Đặng Thị Kim Loan 12/8 210408 D 1.50 2.60 4.10
    37 Lê Thị Thu 12/8 210455 D 1.25 3.00 3.00 7.25
    38 Nguyễn Anh Thư 12/8 210458 D 0.75 7.00 2.10 9.85
    39 Nguyễn Thị Minh Trâm 12/8 210468 D 0.25 2.50 2.75
    40 Ngô Thị Việt Trinh 12/8 210473 D 2.50 2.40 4.90
    41 Ông Thị Hương Xa 12/8 210488 D 0.00
    42 Mai Thị Thu Hường 12/8 210498 B 2.80 4.20 7.00
    43 Trần Hữu Việt Lộc 12/8 210500 B 0.75 3.40 2.60 6.75
    44 Võ Thuý Nga 12/8 210504 B 2.20 3.20 5.40
    45 Đặng Ngọc Sơn 12/8 210517 B 1.80 1.40 3.20
    46 Đinh Thị Phương Thảo 12/8 210523 B 3.60 3.80 7.40
    47 Nguyễn Đăng Việt 12/8 210538 B 3.40 2.00 5.40






















    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI







    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Nguyễn Quốc Bảo 12/9 210002 A 1.75 5.20 2.60 9.55
    2 Lê Phạm Cứ 12/9 210006 A 0.50 3.60 3.20 7.30
    3 Trần Phước Đăng Hậu 12/9 210038 A 1.75 5.00 2.60 9.35
    4 Trần Thanh Hoà 12/9 210046 A v 2.80 3.20 6.00
    5 Lê Thị Thu Hồng 12/9 210049 A 1.75 3.00 3.20 7.95
    6 Nguyễn Hoàng Lệ 12/9 210078 A 0.25 4.00 2.60 6.85
    7 Huỳnh Thị Diễm My 12/9 210102 A 5.00 4.40 2.20 11.60
    8 Đặng Duy Nẵng 12/9 210104 A 0.75 3.60 2.80 7.15
    9 Lê Thanh Phương 12/9 210125 A 2.00 2.60 3.40 8.00
    10 Lương Văn Tài 12/9 210154 A 2.00 5.30 2.60 9.90
    11 Nguyễn Thị Tâm 12/9 210158 A 0.75 4.40 2.80 7.95
    12 Nguyễn Công Thiện 12/9 210167 A 0.75 3.40 2.20 6.35
    13 Trà Văn Toàn 12/9 210187 A 1.00 4.00 2.80 7.80
    14 Nguyễn Trịnh Vĩ 12/9 210214 A 0.50 3.20 3.20 6.90
    15 Huỳnh Thị Thùy Chinh 12/9 210232 A1 1.00 3.20 2.90 7.10
    16 Trịnh Văn Công 12/9 210233 A1 1.50 3.60 2.40 7.50
    17 Ông Lê Trung Đức 12/9 210239 A1 0.50 V 0.50
    18 Nguyễn Đức Linh 12/9 210253 A1 1.50 3.80 3.30 8.60
    19 Hồ Mã Thiên Ngân 12/9 210260 A1 1.00 2.60 3.60
    20 Lê Thanh Thảo 12/9 210272 A1 v 3.60 2.60 6.20
    21 Huỳnh Duy Thịnh 12/9 210276 A1 0.75 3.40 2.90 7.05
    22 Trần Hưng 12/9 210306 C 7.00 7.00 5.00 19.00
    23 Trần Thị Hương 12/9 210307 C 5.00 3.00 3.50 11.50
    24 Hoàng Thị Sương 12/9 210325 C 4.00 2.50 6.50
    25 Lưu Nguyễn Thanh Thuỷ 12/9 210331 C 4.50 2.50 7.00
    26 Hồ Thị Xuân Trang 12/9 210336 C 3.00 0.50 1.50 5.00
    27 Lê Thị Ngọc Diễm 12/9 210358 D 0.50 2.50 2.60 5.60
    28 Nguyễn Thị Hoa 12/9 210379 D 0.50 V 0.50
    29 Nguyễn Huy Hoàng 12/9 210381 D 0.00 V 0.00
    30 Nguyễn Thị Huệ 12/9 210384 D v 2.50 2.50
    31 Nguyễn Thị Thu Hương 12/9 210391 D 0.50 2.00 2.50 5.00
    32 Nguyễn Lanh 12/9 210398 D 0.00 4.50 2.50 7.00
    33 Ông Ích Lợi 12/9 210409 D 0.50 3.00 1.90 5.40
    34 Hoàng Bích Ngọc 12/9 210420 D 0.25 3.50 3.50 7.25
    35 Kiều Thị Thanh Nguyên 12/9 210423 D 1.00 V 1.00
    36 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 12/9 210442 D 0.75 4.00 3.30 8.05
    37 Trần Thị Thanh Tâm 12/9 210444 D 0.25 3.00 2.20 5.45
    38 Trần Thị Phương Thùy 12/9 210457 D 0.75 2.50 2.80 6.05
    39 Trần Thị Anh Thư 12/9 210459 D 0.25 3.50 4.10 7.85
    40 Phạm Thị Trâm 12/9 210469 D 0.00 2.00 2.50 4.50
    41 Nguyễn Nữ Hà Trinh 12/9 210474 D 0.75 1.50 2.90 5.15
    42 Trần Thị Thu Uyên 12/9 210478 D v 2.50 2.50
    43 Lê Thị Ngọc Yến 12/9 210491 D v 2.90 2.90
    44 Lê Văn Sim 12/9 210515 B 0.50 3.40 3.90
    45 Nguyễn Văn Thành 12/9 210521 B 0.00 3.20 3.20
    46 Phan Hữu Toản 12/9 210529 B v 2.20 4.00 6.20
    47 Trần Minh Vân 12/9 210535 B 1.00 2.60 3.40 7.00






















    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI







    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Nguyễn Phú Cường 12/10 210007 A v 3.00 3.00 6.00
    2 Trần Ngọc Đông 12/10 210022 A 1.00 3.40 2.40 6.80
    3 Trần Minh Hoà 12/10 210045 A 1.25 3.40 2.60 7.25
    4 Nguyễn Thị Kim Hoàn 12/10 210047 A 0.75 2.60 3.35
    5 Nguyễn Văn Hoàng 12/10 210048 A 0.25 2.80 3.05
    6 Võ Thị Hồng 12/10 210050 A 4.00 4.00
    7 Nguyễn Thị Vĩ Linh 12/10 210084 A 0.75 3.40 2.20 6.35
    8 Nguyễn Tấn Mai 12/10 210096 A 3.60 2.20 5.80
    9 Ngô Văn Mạnh 12/10 210099 A 3.20 3.20
    10 Bùi Đình Nhật 12/10 210115 A 3.25 5.80 4.00 13.05
    11 Nguyễn Minh Quảng 12/10 210134 A 0.00 2.40 2.40
    12 Đồng Đắc Quý 12/10 210140 A 3.20 3.40 6.60
    13 Nguyễn Ngọc Sơn 12/10 210150 A 2.25 2.40 3.00 7.65
    14 Ngô Ngọc Thế 12/10 210165 A 2.00 2.60 4.60
    15 Ông Văn Thiện 12/10 210169 A 1.00 2.20 3.00 6.20
    16 Nguyễn Văn Thọ 12/10 210173 A 0.50 2.60 2.00 5.10
    17 Trần Thiện Trung 12/10 210200 A 1.50 2.80 4.30
    18 Lưu Nguyễn Thanh Tùng 12/10 210205 A 2.60 2.60
    19 Nguyễn Thị Đông Thi 12/10 210275 A1 1.00 2.80 3.00 6.80
    20 Nguyễn Công Ca 12/10 210283 C 3.50 3.50
    21 Nguyễn Thuỳ Dương 12/10 210288 C 4.00 4.00 8.00
    22 Ngô Ngọc Duy Hiếu 12/10 210297 C 6.00 2.00 8.00
    23 Mai Xuân Hòa 12/10 210299 C 3.00 3.00
    24 Nguyễn Văn Hùng 12/10 210303 C 5.00 3.00 8.00
    25 Bùi Thị Lệ Huyền 12/10 210305 C 5.00 1.00 4.00 10.00
    26 Nguyễn Hồ Lâm Khanh 12/10 210308 C 4.00 3.00 7.00
    27 Ngô Thị Hồng Nhi 12/10 210320 C 3.00 4.00 7.00
    28 Ngô Thị Phương 12/10 210323 C 6.50 4.00 10.50
    29 Lâm Như Ý 12/10 210346 C 7.50 5.00 12.50
    30 Huỳnh Thị Diệu 12/10 210361 D 0.75 2.90 3.65
    31 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/10 210372 D 2.60 2.60
    32 Trần Thị Hiền 12/10 210377 D 3.50 2.90 6.40
    33 Lê Huỳnh Lân 12/10 210400 D 1.50 6.50 8.00
    34 Phạm Thị Ni Na 12/10 210415 D 0.75 2.50 3.25
    35 Phan Thị Như Thảo 12/10 210451 D 0.75 2.80 3.55
    36 Chế Hoàng Thanh Thương 12/10 210460 D 0.50 2.50 3.00
    37 Trần Thị Thùy Trang 12/10 210466 D 0.50 3.30 3.80
    38 Nguyễn Hữu Trí 12/10 210471 D 1.00 2.60 3.60
    39 Trần Thị Thanh Vân 12/10 210481 D 1.75 1.40 3.15
    40 Huỳnh Đức Huy 12/10 210496 B 0.50 3.20 3.70
    41 Trần Thị Bích Ngọc 12/10 210507 B 0.75 3.60 Vắng 4.35
    42 Thái Thị Nguyên 12/10 210508 B 0.75 5.00 5.75
    43 Phan Cao Thái 12/10 210520 B 3.50 2.40 4.20 10.10
    44 Đặng Thị Phương Thảo 12/10 210522 B 1.00 3.60 3.20 7.80
    45 Trần Thị Thục Trâm 12/10 210530 B 1.25 2.80 3.80 7.85
    46 Nguyễn Thị Hải Yến 12/10 210542 B 1.00 2.80 2.60 6.40

































    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI







    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Nguyễn Thế Duy 12/11 210016 A 1.00 5.20 2.20 8.40
    2 Nguyễn Đình Dương 12/11 210019 A 1.25 5.80 7.05
    3 Trần Nguyễn Thanh Hà 12/11 210031 A 0.00 V 1.80 1.80
    4 Lê Văn Hiền 12/11 210040 A v V 0.00
    5 Nguyễn Thanh Huy 12/11 210060 A 1.50 3.20 4.00 8.70
    6 Lê Đăng Khoa 12/11 210067 A 0.50 V 0.50
    7 Trần Quang Khôi 12/11 210069 A 0.50 4.60 5.10
    8 Nguyễn Thị Lanh 12/11 210073 A 1.00 4.80 3.60 9.40
    9 Đặng Thành Long 12/11 210085 A 1.50 4.00 5.50
    10 Phạm Tiến Lộc 12/11 210090 A 1.00 3.60 4.60
    11 Nguyễn Hữu Nguyên 12/11 210107 A 1.00 4.00 2.20 7.20
    12 Phạm Thị Kim Nhiên 12/11 210118 A 0.75 3.00 2.20 5.95
    13 Phan Ngọc Quan 12/11 210131 A 1.50 2.80 2.20 6.50
    14 Trần Bá Quí 12/11 210137 A 3.00 V 3.00
    15 Lê Văn Tài 12/11 210153 A 0.75 2.20 4.80 7.75
    16 Võ Văn Tài 12/11 210156 A 1.00 2.00 3.60 6.60
    17 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12/11 210162 A 1.75 3.20 3.20 8.15
    18 Đặng Ngọc Thắng 12/11 210163 A 1.00 2.60 3.60
    19 Nguyễn Văn Trung 12/11 210199 A 0.50 2.00 3.60 6.10
    20 Trần Đình Hiệp 12/11 210243 A1 0.75 3.80 4.10 8.65
    21 Đặng Văn Nhật Hoàng 12/11 210245 A1 0.50 4.00 4.50
    22 Võ Thị Ly 12/11 210255 A1 0.25 2.80 3.30 6.35
    23 Nguyễn Phùng Kim Ngân 12/11 210261 A1 0.75 3.20 2.90 6.85
    24 Lê Minh Nghĩa 12/11 210262 A1 0.50 2.00 2.50
    25 Võ Thị Như Ngọc 12/11 210264 A1 0.50 3.40 2.80 6.70
    26 Nguyễn Thị Như 12/11 210267 A1 0.75 2.40 3.10 6.25
    27 Nguyễn Thị Thu Phương 12/11 210268 A1 1.50 4.80 3.10 9.40
    28 Nguyễn Minh Thuận 12/11 210277 A1 0.75 V V 0.75
    29 Nguyễn Thị Thuý An 12/11 210282 C 5.50 2.00 2.50 10.00
    30 Lê Nguyễn Thị Thuỳ Dung 12/11 210285 C 3.50 2.50 5.50 11.50
    31 Phùng Thị Linh Khánh 12/11 210309 C 5.50 2.50 5.00 13.00
    32 Phan Thanh Tuấn 12/11 210340 C 6.00 2.50 4.50 13.00
    33 Dương Tiểu Vương 12/11 210344 C 4.50 2.50 1.00 8.00
    34 Phạm Ngô Hải Yến 12/11 210348 C 7.50 1.50 9.00
    35 Ngô Thị Diễm 12/11 210359 D 1.00 2.00 2.80 5.80
    36 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/11 210371 D 0.25 2.90 3.15
    37 Đỗ Thị Ánh Hồng 12/11 210383 D 0.50 1.50 3.10 5.10
    38 Nguyễn Thị Xuân Hương 12/11 210392 D 0.75 1.00 2.60 4.35
    39 Nguyễn Thị Mai 12/11 210411 D 1.00 2.00 2.90 5.90
    40 Trần Thị Ly Na 12/11 210416 D 0.50 V 0.50
    41 Ngô Phi Nghĩa 12/11 210419 D 0.75 1.50 1.90 4.15
    42 Nguyễn Trần Hồng Phượng 12/11 210439 D 0.50 2.50 3.00
    43 Trần Thị Trung Thu 12/11 210456 D 0.50 1.00 1.90 3.40
    44 Trần Thị Trâm 12/11 210470 D 0.25 3.00 1.90 5.15
    45 Kiều Thị Tường Vi 12/11 210484 D 0.00 4.00 1.90 5.90
    46 Lê Nguyễn Linh Tâm 12/11 210518 B 2.50 2.40 3.20 8.10
    47 Trịnh Thanh Thuận 12/11 210526 B 0.50 3.80 1.80 6.10
    48 Huỳnh Anh Vũ 12/11 210539 B 0.25 3.60 2.60 6.45


































































    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI







    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Đặng Việt Dũng 12/12 210011 A v V 0.00
    2 Đặng Thị Hằng 12/12 210036 A 0.50 5.00 5.50
    3 Nguyễn Hữu Hợi 12/12 210051 A 0.75 3.00 2.60 6.35
    4 Nguyễn Văn Hơn 12/12 210052 A 0.75 2.80 2.60 6.15
    5 Lê Thị Thu Hương 12/12 210063 A 1.75 2.20 3.95
    6 Mạc Như Khanh 12/12 210065 A 2.25 2.80 2.80 7.85
    7 Nguyễn Lê 12/12 210077 A 2.50 2.60 3.40 8.50
    8 Phạm Phú Long 12/12 210088 A 1.00 2.80 3.80
    9 Trần Văn Lộc 12/12 210091 A 2.40 2.40
    10 Nguyễn Viết Nguyên 12/12 210108 A 1.00 2.40 2.40 5.80
    11 Phạm Thế Quang 12/12 210132 A 3.25 2.60 5.85
    12 Ngô Tấn Tiến 12/12 210182 A 2.25 2.80 2.40 7.45
    13 Phạm Tịnh 12/12 210185 A 0.25 3.00 3.40 6.65
    14 Huỳnh Thái Toàn 12/12 210186 A 2.00 3.20 2.20 7.40
    15 Nguyễn Bá Tưởng 12/12 210209 A 1.50 5.20 3.60 10.30
    16 Trần Bá Vương 12/12 210224 A 0.25 1.60 2.60 4.45
    17 Võ Thành Đoan 12/12 210290 C 4.00 3.50 3.00 10.50
    18 Lê Thị Ngọc Hạnh 12/12 210295 C 5.00 3.00 8.00
    19 Lê Văn Hùng 12/12 210302 C 1.50 1.50
    20 Nguyễn Thị Thanh Huyên 12/12 210304 C 0.00
    21 Đoàn Văn Mạnh 12/12 210312 C 0.00
    22 Phùng Thị Yến Nhi 12/12 210321 C 5.00 4.50 9.50
    23 Nguyễn Thị Trang 12/12 210337 C 5.50 5.50 5.50 16.50
    24 Nguyễn Văn Tuấn 12/12 210339 C 0.00
    25 Kiều Thị Như Yến 12/12 210347 C 5.00 5.00
    26 Mai Thị Hồng Ánh 12/12 210350 D 1.00 1.60 2.60
    27 Lê Thị Thanh Bình 12/12 210351 D 0.75 2.00 3.30 6.05
    28 Nguyễn Lê Bảo Hoàng 12/12 210382 D 2.50 2.60 5.10
    29 Nguyễn Thị Mai Huyền 12/12 210387 D 0.50 3.50 1.60 5.60
    30 Nguyễn Hoàng Diệu Linh 12/12 210405 D 0.00 2.50 2.50
    31 Tán Thị Như Mỹ 12/12 210414 D 0.50 3.50 3.30 7.30
    32 Phạm Thị Phương 12/12 210437 D 1.00 3.10 4.10
    33 Huỳnh Thị Đỗ Quyên 12/12 210440 D 1.00 2.00 3.00
    34 Võ Thị Thu Tâm 12/12 210445 D 4.00 4.00
    35 Nguyễn Thị Thái Thảo 12/12 210450 D 2.00 3.10 5.10
    36 Nguyễn Văn Thắng 12/12 210453 D 1.25 2.90 4.15
    37 Nguyễn Thị Đông Xuân 12/12 210489 D 0.75 2.40 3.15
    38 Trần Thị Dạ Duyên 12/12 210494 B 1.00 2.40 3.40
    39 Trần Viết Hưng 12/12 210497 B 0.75 Vắng 0.75
    40 Kiều Lê Hoàng Mi 12/12 210501 B 1.25 3.20 4.80 9.25
    41 Đặng Thị Nga 12/12 210503 B 1.00 2.60 4.40 8.00
    42 Kiều Văn Nhứt 12/12 210512 B 0.75 2.80 3.55
    43 Phạm Tây 12/12 210519 B 0.50 2,4 3.60 4.10
    44 Kiều Thị Vi 12/12 210536 B 2.60 2.60













































    TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI







    ĐIỂM THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013
    (Quy định: Thứ tự môn thi theo khối thi (Môn 1, Môn 2, Môn 3): Khôia A (Toán, Lý, Hóa),
    khối A1 (Toán, Lý, Anh) khối B (Toán, Hóa, sinh), khối C (Văn, Sử, Địa), khối D (Toán, Văn Anh)
    Stt Họ và tên học sinh ĐK dự thi Lớp Số
    báo danh Khối Điểm bài thi môn từng môn Cộng

    Môn 1 Môn 2 Môn 3
    1 Đỗ Hoàng Nhân TD 210112 A v 2.40 2.40 4.80
    2 Trần Hồng Nhung TD 210119 A V 0.00
    3 Lê Quang Tú TD 210201 A v V 2.20 2.20
    4 Nguyễn Thị Hà TD 210538 C 0.00
    5 Hồ Lê Khánh Quỳnh TD 210539 D 4.10 4.10
    6 Hồ Thị Thanh Thao TD 210540 D V 0.00
    7 Nguyễn Thị Huyền Trang TD 210541 D 3.90 3.90
    8 Nguyễn Thị Khánh Chi TD 210492 B 3.25 2.80 3.80 9.85
    9 Trần Lệ Chi TD 210493 B 7.75 7.40 8.80 23.95
    FanPage Facebook
    Chủ đề liên quan
    Liên kết: FanPage Trường THPT Phan Thành Tài
    Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Hòa Châu, H.Hòa Vang, TP Đà Nẵng - Điện thoại: 0511.3684245
    Liên hệ trực tiếp với BQT: 0935196501 or 01214206117
     Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013 Spacer10 Kết quả thi thử ĐHCĐ_2013 Spacer10


    Diễn đàn P2T được phát triển bởi các thành viên
    Copyright© 2012-2014 by Phanthanhtai.info , Forumtion verPhbb2